Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.
Chữ Bên ngoài (别人)
Cấu tạo của chữ:
Ý nghĩa chính của cụm từ:
Người khác, người ngoài, người xa lạ
Các câu ví dụ:
你的新车真漂亮,比别人的贵多了。 | Nǐ de xīn chē zhēn piàoliang, bǐ biérén de guì duōle. | Xe mới của bạn thật đẹp, đắt hơn nhiều so với của người khác. |
我们不能侵犯别人的隐私。 | Wǒmen bùnéng qīnfàn biérén de yīnsī. | Chúng ta không được xâm phạm quyền riêng tư của người khác. |
我尊重别人的信仰。 | Wǒ zūnzhòng biérén de xìnyǎng. | Tôi tôn trọng đức tin của người khác. |
Chữ phồn thể: 别人
Phân tích chữ phồn thể:
Chữ phồn thể nhấn mạnh hình ảnh của một người đang đi trên một con đường vòng vèo, tượng trưng cho những mối quan hệ phức tạp và gián tiếp với người khác.
Ý nghĩa trong Đạo gia:
Trong Đạo gia, "biên ngoài" (别人) là một khái niệm quan trọng, đại diện cho thế giới bên ngoài bản thân, bao gồm những người khác, sự vật và sự việc. Đạo gia nhấn mạnh sự quan trọng của việc hòa hợp với bản thân (自然) và với "biên ngoài" (别人), để đạt được sự hài hòa và cân bằng trong cuộc sống.
Đạo Đức Kinh chương 13 nói rằng: "Biết người chỉ là sự hiểu biết; biết mình mới là sự soi sáng thực sự. Chiến thắng người chỉ là sức mạnh; chiến thắng mình mới là sức mạnh thực sự."
```Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.
COMMUNITYTH
Thông tin liên hệ
Số điện thoại: 0349046296
Email: lequochung2001@gmail.com
Tên: Hưng Randy