Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.
**Chữ 策略: Một khái niệm sâu sắc trong ngôn ngữ Trung Quốc**
`**1. Cấu tạo của chữ**
` `Chữ 策 (cè) trong 策略 bao gồm hai bộ phận:
` `**2. Ý nghĩa chính của cụm từ**
` `策 (cè) có nghĩa là kế hoạch, mưu kế hoặc chiến lược. Khi kết hợp với 略 (lüè), nghĩa là kế hoạch tổng thể, 策略 (cèlüè) chỉ:
` `**3. Các câu ví dụ**
` `Tiếng Trung | Phiên âm | Dịch tiếng Việt
` `4. Chữ phồn thể**
` `Chữ phồn thể của 策 (cè) là 策 (cè). Chữ này có cấu tạo tương tự như chữ giản thể, bao gồm bộ 策 (cè) và bộ 禾 (hé). Tuy nhiên, chữ phồn thể có thêm một nét xiên ở bên phải.
` `**5. Ý nghĩa trong Đạo gia**
` `Trong Đạo gia, 策略 được hiểu theo một cách sâu sắc hơn, mang ý nghĩa về sự thích ứng linh hoạt và hành động không theo chủ ý.
` `Theo Đạo gia, thế giới không ngừng thay đổi và không thể dự đoán được. Do đó, thay vì cố gắng kiểm soát mọi thứ bằng các kế hoạch cứng nhắc, thì chúng ta nên học cách thích ứng và ứng biến một cách tự nhiên.
` `Các câu trích từ Đạo đức kinh:
` `Trong Đạo gia, 策略 không chỉ là một chiến lược mà còn là một cách sống, một cách ứng xử với thế giới bằng sự linh hoạt, tùy biến và không có chủ ý.
`Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.
COMMUNITYTH
Thông tin liên hệ
Số điện thoại: 0349046296
Email: lequochung2001@gmail.com
Tên: Hưng Randy