Từ vựng HSK 6

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ sự khác biệt

Phân tích chữ 差別 (Chà bié) trong tiếng Trung


1. Cấu tạo của chữ

  • Bộ thủ: 别 (bié)
  • Phần còn lại:

2. Ý nghĩa chính của cụm từ

Sự khác biệt, sự phân biệt, sự đối xử khác nhau.


3. Các câu ví dụ

  1. Tiếng Trung: 他的性格和他的朋友有很大差别。 Phiên âm: Tā de xínggé hé tā de péngyǒu yǒu hěn dà chàbié. Dịch: Tính cách của anh ấy rất khác so với bạn bè của mình.

  2. Tiếng Trung: 这个学校对学生的要求非常严格,考试成绩有很大的差别。 Phiên âm: Zhè ge xuéxiào duì xuésheng de yāoqiú fēicháng yánjí,kǎoshì chéngjī yǒu hěn dà chàbié. Dịch: Trường học này có yêu cầu rất nghiêm ngặt đối với học sinh, điểm số kiểm tra có sự chênh lệch rất lớn.

  3. Tiếng Trung: 老板对员工的待遇有明显的差别。 Phiên âm: Lǎobǎn duì yuángōng de dàiyù yǒu míngxiǎn de chàbié. Dịch: Ông chủ đối xử với nhân viên theo cách rõ rệt khác biệt.

4. Chữ phồn thể (繁)

𥄫

Phân tích:

  • Bộ thủ: 別 (bié)
  • Phần còn lại:

5. Ý nghĩa trong Đạo gia

Trong Đạo gia, 差別 đề cập đến sự phân biệt giữa các hiện tượng đối lập trong thế giới tự nhiên, chẳng hạn như âm và dương, sáng và tối, tốt và xấu. Sự phân biệt này được coi là một phần thiết yếu của thế giới tự nhiên và không thể tách rời.

Ví dụ:

  • 阴阳有差别,但阴阳相合,化生万物。 (Âm dương có sự khác biệt, nhưng âm dương kết hợp hài hòa, tạo ra muôn vật.)

  • 光明和黑暗是相互依存的差別,没有光明,就没有黑暗;没有黑暗,就没有光明。 (Ánh sáng và bóng tối là sự phân biệt không thể tách rời, không có ánh sáng thì không có bóng tối; không có bóng tối thì không có ánh sáng.)

Ngoài ra, 差別 trong Đạo gia còn ám chỉ đến sự phân biệt giữa tự nhiên (vô vi) và nhân tạo (vi vi). Đạo gia nhấn mạnh đến việc sống hòa hợp với tự nhiên và từ bỏ những hành động nhân tạo và phân biệt đối xử.

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH