Từ vựng HSK 6

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ rẽ, ngoặt

Chữ Phân Cách: 岔

Cấu tạo của chữ:

Chữ 岔 bao gồm hai bộ phận:

  • Phần trên: bộ "Sơn" (山), tượng trưng cho núi
  • Phần dưới: chữ "Đạo" (道), tượng trưng cho con đường

Ý nghĩa chính của cụm từ:

岔 có nghĩa là "ngã ba", "chỗ rẽ" hoặc "sự chia tách". Nó thường được dùng để chỉ nơi giao nhau của hai con đường hoặc con sông, hoặc để mô tả sự phân chia hoặc tách biệt giữa hai sự vật hoặc khái niệm.

Các câu ví dụ:

  • 岔路口 (chà lù kǒu): ngã ba
  • 岔道 (chà dào): đường rẽ
  • 岔开话题 (chà kāi huà tí): chuyển chủ đề
  • 岔远了 (chà yuǎn le): đi quá xa chủ đề
  • 岔了心思 (chà le sīn xī): mất tập trung

Chữ phồn thể:

Chữ phồn thể của 岔 là 觛 (ふ). Chữ này cũng bao gồm hai bộ phận:

  • Phần trên: bộ "Xuyên" (穿), tượng trưng cho việc đi xuyên qua
  • Phần dưới: chữ "Đạo" (道), tượng trưng cho con đường

Ý nghĩa trong Đạo gia:

Trong Đạo gia, chữ 岔 tượng trưng cho nguyên tắc "vô vi" (không hành động). Nguyên tắc này cho rằng mọi thứ trong tự nhiên đều vận động theo một trật tự tự nhiên của riêng chúng, và việc hành động chỉ can thiệp vào trật tự tự nhiên này.
Nói một cách đơn giản, chữ 岔 dạy chúng ta rằng tốt nhất là tuân theo dòng chảy tự nhiên của cuộc sống, buông bỏ執著 (shuō zhù; sự bám chấp) và để mọi thứ diễn ra theo lẽ tự nhiên.

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH