Từ vựng HSK 6

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ hưng thịnh, hưng vượng

**Chữ **昌盛** trong Văn hóa Trung Hoa**

Cấu tạo của chữ

Chữ **昌盛** bao gồm hai bộ phận:

  • Bộ Ngày (日) ở bên trái, tượng trưng cho ánh sáng, sự ấm áp và hy vọng.
  • Bộ Thịnh Vượng (盛) ở bên phải, tượng trưng cho sự phát triển, thịnh vượng và cường thịnh.

Ý nghĩa chính của cụm từ

**昌盛** có nghĩa là thịnh vượng, phát triển, sức mạnh và sự trường tồn. Nó thường được sử dụng để mô tả trạng thái tốt đẹp và thành công trong các lĩnh vực như:

  • Kinh tế
  • Xã hội
  • Chính trị
  • Văn hóa

Các câu ví dụ

  • 中文 (Pyin âm): 国泰民安,社会昌盛。
    Dịch nghĩa: Quốc gia thái bình, xã hội thịnh vượng.

  • 中文 (Pyin âm): 经济繁荣昌盛,人民生活富足。
    Dịch nghĩa: Kinh tế phồn vinh phát triển, đời sống nhân dân sung túc.

  • 中文 (Pyin âm): 国家强大昌盛,屹立于世界之林。
    Dịch nghĩa: Đất nước hùng mạnh thịnh vượng, sừng sững trên trường quốc tế.

  • 中文 (Pyin âm): 文学艺术昌盛,百花齐放。
    Dịch nghĩa: Văn học nghệ thuật phát triển rực rỡ, trăm hoa đua nở.

Chữ phồn thể

Chữ phồn thể của **昌盛** là 昌盛。 Chữ phổn thể này có cấu tạo phức tạp hơn với:

  • Bộ Ngày (日) ở bên trái, với ba nét cong bên trong.
  • Bộ Thịnh Vượng (盛) ở bên phải, với bốn nét gấp khúc.

Ý nghĩa trong Đạo gia

Trong Đạo gia, chữ **昌盛** tượng trưng cho:

  • Sự cân bằng và hài hòa giữa các năng lượng âm dương.
  • Sự phát triển và biến đổi liên tục theo Đạo.
  • Mục tiêu cuối cùng của sự tu luyện, dẫn đến sự trường tồn và bất tử.

Do đó, **昌盛** là một lý tưởng quan trọng trong Đạo gia, đại diện cho trạng thái lý tưởng của sự tồn tại, nơi mọi vật đều phát triển hài hòa và thịnh vượng.

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH