Từ vựng HSK 6

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ trộn, lẫn, nâng, đỡ

Chữ 搀

Cấu tạo của chữ

Chữ 搀 (chǎn) được cấu tạo từ hai bộ phận: * Bộ 木 (mù): biểu thị cho cây cối * Bộ 又 (yòu): biểu thị cho cánh tay

Ý nghĩa chính của cụm từ

Ý nghĩa chính của chữ 搀 là "phụ giúp", "giúp đỡ". Nó thể hiện hành động sử dụng cánh tay để hỗ trợ hoặc nâng đỡ ai đó.

Các câu ví dụ

* 他搀着老人过马路。(**Tā chǎn zhe lǎorén guò mǎlù.** Nhấn mạnh: Anh ta giúp đỡ một cụ già qua đường.) * 小明搀扶着受伤的同学。(**Xiǎomíng chēnfú zhe shòushāng de tóngxué.** Nhấn mạnh: Tiểu Minh đỡ bạn học bị thương.) * 我搀着妈妈爬山。(**Wǒ chǎn zhe māma pá shān.** Nhấn mạnh: Tôi giúp đỡ mẹ leo núi.) * 她搀着弟弟的手走路。(**Tā chǎn zhe dìdì de shǒu zǒulù.** Nhấn mạnh: Cô ấy nắm tay em trai đi bộ.)

Chữ phồn thể

Chữ phồn thể của chữ 搀 là 攙 (chǎn). Nó được cấu tạo từ ba bộ phận: * Bộ 木 (mù) * Bộ 又 (yòu) * Bộ 手 (shǒu): biểu thị cho bàn tay

Ý nghĩa trong Đạo gia

Trong Đạo gia, chữ 搀 mang ý nghĩa sâu sắc về sự hỗ trợ và giúp đỡ lẫn nhau. Nó được coi là một biểu tượng của sự đoàn kết và tình bằng hữu. Chữ 搀 tượng trưng cho ý niệm "tương thân tương ái", giúp đỡ nhau cùng vượt qua khó khăn trong cuộc sống.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH