phân tích về chữ trộn, lẫn, nâng, đỡ
Chữ 搀
Cấu tạo của chữ
Chữ 搀 (chǎn) được cấu tạo từ hai bộ phận:
* Bộ 木 (mù): biểu thị cho cây cối
* Bộ 又 (yòu): biểu thị cho cánh tay
Ý nghĩa chính của cụm từ
Ý nghĩa chính của chữ 搀 là "phụ giúp", "giúp đỡ". Nó thể hiện hành động sử dụng cánh tay để hỗ trợ hoặc nâng đỡ ai đó.
Các câu ví dụ
* 他搀着老人过马路。(**Tā chǎn zhe lǎorén guò mǎlù.** Nhấn mạnh: Anh ta giúp đỡ một cụ già qua đường.)
* 小明搀扶着受伤的同学。(**Xiǎomíng chēnfú zhe shòushāng de tóngxué.** Nhấn mạnh: Tiểu Minh đỡ bạn học bị thương.)
* 我搀着妈妈爬山。(**Wǒ chǎn zhe māma pá shān.** Nhấn mạnh: Tôi giúp đỡ mẹ leo núi.)
* 她搀着弟弟的手走路。(**Tā chǎn zhe dìdì de shǒu zǒulù.** Nhấn mạnh: Cô ấy nắm tay em trai đi bộ.)
Chữ phồn thể
Chữ phồn thể của chữ 搀 là 攙 (chǎn). Nó được cấu tạo từ ba bộ phận:
* Bộ 木 (mù)
* Bộ 又 (yòu)
* Bộ 手 (shǒu): biểu thị cho bàn tay
Ý nghĩa trong Đạo gia
Trong Đạo gia, chữ 搀 mang ý nghĩa sâu sắc về sự hỗ trợ và giúp đỡ lẫn nhau. Nó được coi là một biểu tượng của sự đoàn kết và tình bằng hữu. Chữ 搀 tượng trưng cho ý niệm "tương thân tương ái", giúp đỡ nhau cùng vượt qua khó khăn trong cuộc sống.