Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.
1. Cấu tạo của chữ
Chữ 诧异 (chữ Hán giản thể: 诧异; chữ Hán phồn thể: 诧异) có cấu tạo từ hai bộ phận:
2. Ý nghĩa chính của cụm từ
Chữ 诧异 có nghĩa là "ngạc nhiên", "kinh ngạc", "ngỡ ngàng". Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả cảm giác ngạc nhiên, kinh ngạc trước một sự việc, hiện tượng hoặc hành động bất thường, ngoài dự đoán.
3. Các câu ví dụ
4. Chữ phồn thể
Chữ phồn thể của 诧异 là 诧异. Chữ phồn thể có cấu tạo phức tạp hơn chữ giản thể, bao gồm:
5. Ý nghĩa trong Đạo gia
Trong Đạo gia, chữ 诧异 có ý nghĩa quan trọng, biểu thị cho trạng thái ngạc nhiên, kinh ngạc trước sự kỳ diệu, huyền bí của vũ trụ. Đạo gia cho rằng, mọi vật trong vũ trụ đều có bản chất huyền diệu, sâu xa và con người chỉ có thể cảm nhận được sự huyền diệu đó khi họ có một tâm hồn trong sáng, không bị che mờ bởi những dục vọng và chấp trước. Trạng thái 诧异 chính là cánh cửa mở ra thế giới huyền diệu đó, giúp con người tiếp cận với bản chất chân thực của vạn vật.
Một trong những câu nói nổi tiếng trong Đạo gia về chữ 诧异 là:
上士闻道,勤而行之;中士闻道,若存若亡;下士闻道,大笑之。不笑不足以为道。
(Thượng sĩ văn đạo, cần nhi hành chi; trung sĩ văn đạo, nhược tồn nhược vong; hạ sĩ văn đạo, đại tiếu chi. Bất tiếu bất túc dĩ vi đạo.)
Tạm dịch:
Người thượng sĩ nghe Đạo, siêng năng hành Đạo; người trung sĩ nghe Đạo, có lúc muốn giữ lại, có lúc muốn quên đi; người hạ sĩ nghe Đạo, cười to với Đạo. Không cười thì không đủ để gọi là Đạo.
Câu nói này nhấn mạnh tầm quan trọng của trạng thái 诧异 trong quá trình tu đạo. Người hạ sĩ cười to với Đạo vì họ không hiểu được Đạo, nhưng chính tiếng cười đó lại thể hiện sự ngạc nhiên, kinh ngạc trước sự kỳ diệu, huyền bí của vũ trụ. Trạng thái 诧异 này chính là điều kiện tiên quyết để con người bước vào con đường tu đạo chân chính.
Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.
COMMUNITYTH
Thông tin liên hệ
Số điện thoại: 0349046296
Email: lequochung2001@gmail.com
Tên: Hưng Randy