Từ vựng HSK 6

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ trình tự, cấp độ

**

层次 (Cengci)** **

Cấu tạo của chữ:**

  • 部首 (Phần đầu): 川 (Chuan), biểu thị dòng nước
  • Phần còn lại: 士 (Shi), biểu thị một người đàn ông
**

Ý nghĩa chính của cụm từ:**

  • Cấu trúc theo cấp bậc
  • Sự phân cấp
  • Mức độ khác nhau
**

Các câu ví dụ (tiếng Trung, Phiên âm, Dịch sang tiếng Việt):**

  • 组织结构具有明确的层次关系。 (Zuzhi jiegou juyou mingque de cengci guanxi.) - Cấu trúc tổ chức có hệ thống cấp bậc rõ ràng.
  • 我们应该尊重不同层次的人。 (Women yinggai zunzhong butong cengci de ren.) - Chúng ta nên tôn trọng những người ở các cấp bậc khác nhau.
  • 生活有不同的层次。 (Shenghuo you butong de cengci.) - Cuộc sống có những cung bậc khác nhau.
**

Chữ phồn thể:**
``` 圀 圀 圀 圀 圀 圀 圀 圀 圀 圀 圀 圀 圀 圀 圀 圀 圀 圀 圀 圀 圀 圀 圀 圀

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH