Từ vựng HSK 5

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ bà ngoại

**姥姥**

**
** ### **Cấu tạo của chữ** Chữ "姥姥" được tạo thành từ hai bộ phận: * **姥 (lǎo)**: Bộ phận bên trái, tượng trưng cho người già. * **母 (mǔ)**: Bộ phận bên phải, tượng trưng cho mẹ. **
** ### **Ý nghĩa chính của cụm từ** Chữ "姥姥" có nghĩa là "bà ngoại" hoặc "bà cố". Trong tiếng Việt, còn có thể gọi là "mẹ già". **
** ### **Các câu ví dụ** * Tiếng Trung: 我姥姥今年八十岁了。 * Phiên âm: Wǒ lǎolǎo jīnnián bāshí suì le. * Dịch nghĩa: Bà ngoại tôi năm nay tám mươi tuổi rồi. * Tiếng Trung: 姥姥给我讲了很多故事。 * Phiên âm: Lǎolǎo gěi wǒ jiǎngle hěnduō gùshi. * Dịch nghĩa: Bà ngoại kể cho tôi rất nhiều câu chuyện. * Tiếng Trung: 我爱我的姥姥。 * Phiên âm: Wǒ ài wǒ lǎolǎo. * Dịch nghĩa: Tôi yêu bà ngoại của tôi. **
** ### **Chữ phồn thể** Chữ phồn thể của "姥姥" là **姥姥**. **Phân tích chữ phồn thể:** * **部首 (Bộ):** 姥 * **笔画 (Nét):** 12 * **结构 (Cấu trúc):** Hữu bao cấu (bên phải bao bên trái) ### **Ý nghĩa trong Đạo gia** Trong Đạo gia, chữ "姥姥" tượng trưng cho nguyên mẫu féminine và sự khôn ngoan của người phụ nữ già. Bà là người nắm giữ truyền thống và tri thức, có khả năng hướng dẫn và hỗ trợ người khác trên con đường tu tập. Bà thường được miêu tả là một phụ nữ lớn tuổi, nhân từ và thông thái, có mái tóc trắng và đôi mắt sáng. Bà sống trong một ngôi nhà trên núi, nơi bà hướng dẫn những đệ tử của mình về sự cân bằng giữa âm và dương, cũng như con đường đạt được sự bất tử. Trong Đạo gia, chữ "姥姥" nhắc nhở người ta về tầm quan trọng của việc kính trọng người già và học hỏi từ trí tuệ của họ. Bà tượng trưng cho sức mạnh của sự nuôi dưỡng, sự bảo vệ và sự hướng dẫn trong hành trình tâm linh.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH