Từ vựng HSK 5

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ đọc to

**

朗读
Lǎngdú**

** **1. Cấu tạo của chữ** 朗读 gồm hai chữ: 朗 (lǎng) và 读 (dú). * **朗 (lǎng):** Có nghĩa là sáng sủa, rõ ràng. * **读 (dú):** Có nghĩa là đọc. Do đó, 朗读 có nghĩa là đọc to, rõ ràng. **2. Ý nghĩa chính của cụm từ** 朗读 có nghĩa là đọc to, rõ ràng. Đây là một kỹ năng quan trọng giúp người nghe hiểu được nội dung bài đọc một cách dễ dàng. **3. Các câu ví dụ** * **Tiếng Trung:** 他朗读得很流利。 (Tā lǎngdú de hěn liúlì.) * **Phiên âm:** tā lǎngdú de hěn liúlì. * **Dịch sang tiếng Việt:** Anh ấy đọc rất trôi chảy. * **Tiếng Trung:** 老师朗读了课文。 (Lǎoshī lǎngdúle kèwén.) * **Phiên âm:** lǎoshī lǎngdúle kèwén. * **Dịch sang tiếng Việt:** Thầy giáo đọc to bài học. * **Tiếng Trung:** 我朗读了一段文章。 (Wǒ lǎngdúle yīduàn wénzhāng.) * **Phiên âm:** wǒ lǎngdúle yīduàn wénzhāng. * **Dịch sang tiếng Việt:** Tôi đã đọc to một đoạn văn. * **Tiếng Trung:** 他们朗读诗歌很有感情。 (Tāmen lǎngdú shīgē hěn yǒu gǎnqíng.) * **Phiên âm:** tāmen lǎngdú shīgē hěn yǒu gǎnqíng. * **Dịch sang tiếng Việt:** Họ đọc thơ rất có cảm xúc. **4. Chữ phồn thể** 朗读 là chữ giản thể. Chữ phồn thể của 朗读 là **朗**。 朗 (lǎng) gồm hai bộ phận: * **日 (rì):** Có nghĩa là mặt trời. * **目 (mù):** Có nghĩa là mắt. Do đó, 朗 có nghĩa là đôi mắt nhìn lên mặt trời, tức là ánh sáng rõ ràng, sáng sủa. **5. Ý nghĩa trong Đạo gia** Trong Đạo gia, 朗读 là một phương pháp tu luyện quan trọng. Người tu luyện sẽ đọc to các kinh điển Đạo giáo để giúp tâm trí sáng tỏ, thanh tịnh và đạt được giác ngộ.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH