Từ vựng HSK 5

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ kiêm nhiệm

**兼职** **Cấu tạo của chữ** Chữ 兼职 được cấu tạo từ hai bộ phận: - **兼**: có nghĩa là "cả hai", "cùng một lúc". Trong chữ 兼, bộ phận bên trái là "両" (lưỡng), biểu thị hai bộ phận, còn bộ phận bên phải là "力" (lực), biểu thị sức mạnh. - **职**: có nghĩa là "nghề nghiệp", "công việc". Trong chữ 职, bộ phận bên trái là "言" (ngôn), biểu thị lời nói, còn bộ phận bên phải là "止" (chỉ), biểu thị dừng lại. **Ý nghĩa chính của cụm từ** 兼职 có nghĩa là "nghề tay trái", "làm hai việc cùng lúc". Chỉ công việc mà một người làm ngoài công việc chính của mình để kiếm thêm thu nhập. **Các câu ví dụ** **Tiếng Trung** | **Pyin** | **Dịch sang tiếng Việt** ---|---|--- 兼职翻译 | jiānzhí fānyì | Dịch thuật ngoài giờ 兼职模特 | jiānzhí módè | Người mẫu bán thời gian 兼职司机 | jiānzhí sījī | Tài xế ngoài giờ 兼职家教 | jiānzhí jiājiào | Gia sư ngoài giờ 兼职客服 | jiānzhí kèfú | Dịch vụ khách hàng ngoài giờ **Chữ phồn thể** **Phồn thể** | **Giản thể** | **Phân tích** ---|---|--- 兼 | 兼 | Bộ phận bên trái là "両" (lưỡng), biểu thị hai bộ phận. Bộ phận bên phải là "力" (lực), biểu thị sức mạnh. 職 | 职 | Bộ phận bên trái là "言" (ngôn), biểu thị lời nói. Bộ phận bên phải là "止" (chỉ), biểu thị dừng lại. **Ý nghĩa trong Đạo gia** Trong Đạo gia, chữ 兼职 đóng một vai trò quan trọng. Đạo gia tin rằng vạn vật trong vũ trụ đều có tính nhị nguyên, cả hai mặt đối lập đều có thể tồn tại cùng một lúc. Chữ 兼职 thể hiện sự dung hòa của hai mặt đối lập này. Trong Đạo gia, 兼职 không chỉ là một công việc mà còn là một cách sống. Đạo gia cho rằng một người không nên quá chuyên tâm vào một việc mà nên cân bằng các khía cạnh khác nhau trong cuộc sống. Bằng cách làm như vậy, họ có thể đạt được sự hài hòa và hạnh phúc.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH