phân tích về chữ thành lập (tổ chức, trường học), thiết lập (quan hệ)
**Mục lục:**
- Cấu tạo của chữ
- Ý nghĩa chính của cụm từ
- Các câu ví dụ
- Chữ phồn thể
- Ý nghĩa trong Đạo gia
**Cấu tạo của chữ**
Chữ "建立" gồm hai bộ phận:
* Bộ trái "立" (lập): biểu thị cho sự đứng thẳng, tồn tại.
* Bộ phải "建" (kiến): biểu thị cho mái nhà, nơi trú ngụ.
**Ý nghĩa chính của cụm từ**
"建立" có nghĩa là "xây dựng", "dựng nên", "lập ra". Nó thường được dùng để chỉ việc tạo ra hoặc thành lập một thứ gì đó mới.
**Các câu ví dụ**
* 建立一个新的国家 (Jiànlì yīgè xīnguó): Xây dựng một quốc gia mới.
* 建立一个和谐的社会 (Jiànlì yīgè héxié de shèhuì): Xây dựng một xã hội hài hòa.
* 建立一座大厦 (Jiànlì yìzuò dàshà): Xây dựng một tòa nhà lớn.
* 建立一个网站 (Jiànlì yīgè wǎngzhàn): Xây dựng một trang web.
* 建立信任 (Jiànlì xìnrèn): Xây dựng lòng tin.
**Chữ phồn thể**
Chữ phồn thể của "建立" là "建立", gồm các bộ phận:
* Bộ trái "立" (lập): gồm hai nét: nét ngang và nét sổ thẳng đứng.
* Bộ phải "建" (kiến): gồm ba nét: nét ngang, nét sổ chéo và nét chấm bên dưới.
**Ý nghĩa trong Đạo gia**
Trong Đạo gia, "建立" là một khái niệm quan trọng, tượng trưng cho việc xây dựng một cuộc sống và một xã hội hài hòa. Nó bao gồm cả việc xây dựng bên trong, như tu dưỡng đạo đức và tinh thần, và xây dựng bên ngoài, như tạo ra một môi trường sống hòa bình và thịnh vượng.
Đạo gia cho rằng để "xây dựng" một cuộc sống và một xã hội như vậy, cần phải tuân theo những nguyên tắc sau:
* Chính trực (正直): Sống theo sự thật, công lý và lòng trắc ẩn.
* Vô vi (无为): Không cưỡng cầu, để mọi thứ diễn ra một cách tự nhiên.
* Âm dương hòa hợp (阴阳调和): Duy trì sự cân bằng giữa các lực đối lập, như nam và nữ, sáng và tối.
* Khiêm tốn (谦虚): Không kiêu ngạo, luôn học hỏi và cải thiện bản thân.
* Bất cố (不固): Không bám chấp vào mọi thứ, biết buông bỏ khi cần thiết.
Bằng cách tuân theo những nguyên tắc này, con người có thể "xây dựng" một cuộc sống và một xã hội hài hòa, nơi mọi người đều có thể sống một cuộc sống sung túc và hạnh phúc.