Từ vựng HSK 5

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ dựng xây, xây dựng

## Chữ 建设 - Kiến thiết ### Cấu tạo của chữ Chữ 建设 bao gồm hai bộ phận: - **Bộ Kiến (建)**: Có nghĩa là tạo dựng, thiết lập. Phần trên tượng trưng cho mái nhà, phần dưới tượng trưng cho đất. - **Bộ Trúc (竹)**: Có nghĩa là cây tre. Tượng trưng cho sự ngay thẳng, vững chắc. ### Ý nghĩa chính của cụm từ Kiến thiết có nghĩa là xây dựng, thiết lập, tạo ra một cái gì đó mới. Nó bao hàm ý nghĩa sáng tạo, phát triển, mở rộng và hoàn thiện. ### Các câu ví dụ - **Kiến thiết quốc gia (建设国家)** - Xây dựng đất nước - **Kiến thiết thành phố (建设城市)** - Xây dựng thành phố - **Kiến thiết nông thôn (建设农村)** - Xây dựng nông thôn - **Kiến thiết cơ sở hạ tầng (建设基础设施)** - Xây dựng cơ sở hạ tầng - **Kiến thiết văn hóa (建设文化)** - Xây dựng nền văn hóa ### Chữ phồn thể Chữ phồn thể của 建设 là **建造**. Chữ phồn thể có cấu tạo phức tạp hơn với bộ Tâm (心) ở trong. Bộ Tâm tượng trưng cho ý chí, suy nghĩ và hành động. Do đó, chữ phồn thể強調 sự chú trọng vào việc thiết lập, xây dựng trên cơ sở ý chí và hành động bền vững. ### Ý nghĩa trong Đạo gia Trong Đạo gia, chữ 建设 được đặc biệt chú ý. - **Kiến (建)** là một trong những nguyên tắc cơ bản của Đạo gia, có nghĩa là hành động theo tự nhiên, thuận theo Đạo. - **Trúc (竹)** tượng trưng cho sự ngay thẳng, bền vững, giống như đặc tính của người theo Đạo. Vì vậy, xây dựng trong Đạo gia không chỉ là tạo ra những thứ vật chất mới, mà còn là thiết lập và củng cố những nguyên tắc đạo đức và tâm linh. Đó là một quá trình liên tục của việc tu dưỡng bản thân, xây dựng nội lực và sống hài hòa với Đạo.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH