Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.
1. Cấu tạo của chữ
Chữ "健身" gồm có hai bộ phận: * Bộ "力" (lực) ở bên trái, tượng trưng cho sức mạnh và sự vận động. * Bộ "身" (thân) ở bên phải, tượng trưng cho cơ thể con người.2. Ý nghĩa chính của cụm từ
"健身" có nghĩa là rèn luyện và giữ gìn sức khỏe thân thể. Đây là một khái niệm bao gồm cả việc tập thể dục, ăn uống lành mạnh và các hoạt động khác giúp nâng cao thể chất và tinh thần.3. Các câu ví dụ
* 他每天都坚持健身一个小时。 (Tā měitiān dōu jiānchí jiànshēn yīgè xiǎoshí.) Anh ta kiên trì tập thể dục một giờ mỗi ngày. * 健身可以增强体质,减少疾病的发生。 (Jiànshēn kěyǐ zēngqiáng tǐzhì, jiǎnshǎo jíbìng de fāshēng.) Tập thể dục có thể tăng cường thể chất, giảm nguy cơ mắc bệnh. * 我喜欢游泳,因为它是一种非常好的健身运动。 (Wǒ xǐhuān yóuyǒng, yīnwèi tā shì yīzhǒng fēicháng hǎo de jiànshēn yùndòng.) Tôi thích bơi lội vì đây là một môn thể dục rất tốt.4. Chữ phồn thể
Chữ phồn thể của "健身" là "健身". * Bộ "力" phồn thể là "力", vẫn giữ nguyên bộ phận "力". * Bộ "身" phồn thể là "身", có thêm một chấm bên trên bộ "肉" (thịt).5. Ý nghĩa trong Đạo gia
Trong Đạo gia, "健身" được coi là một phần thiết yếu của việc tu luyện. Đối với Đạo gia, việc rèn luyện thân thể không chỉ nhằm mục đích tăng cường sức khỏe mà còn để đạt được sự cân bằng giữa thân và tâm. Theo Đạo gia, cơ thể là một bộ phận không thể tách rời của Đạo. Bằng cách rèn luyện thân thể, người ta có thể hiểu sâu hơn về bản chất của chính mình và thế giới xung quanh. Việc rèn luyện thân thể cũng giúp người ta tĩnh tâm, giảm bớt ham muốn và đạt được trạng thái cân bằng nội tâm. Các thực hành rèn luyện thân thể trong Đạo gia bao gồm: * Khí công (bài tập thở) * Thái cực quyền * Thiền địnhHọc tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.
COMMUNITYTH
Thông tin liên hệ
Số điện thoại: 0349046296
Email: lequochung2001@gmail.com
Tên: Hưng Randy