Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.
Từ ghép 键盘 (jiàn pán)
Từ 键盘 bao gồm hai chữ Hán:
Kết hợp lại, 键盘 có nghĩa là "bảng phím", đề cập đến thiết bị điện tử bao gồm các phím dùng để nhập dữ liệu hoặc lệnh.
键盘 là một thiết bị đầu vào được sử dụng để nhập văn bản, số và các ký tự khác vào máy tính.
Tiếng Trung:
Phiên âm:
Dịch sang tiếng Việt:
Chữ phồn thể của 键盘 là 鍵盤.
Chữ phồn thể này phức tạp hơn so với chữ giản thể. Chữ 鍵 có bộ phận 钅 ở bên trái, tượng trưng cho kim loại. Chữ 盤 có bộ phận 皿 ở bên trái, tượng trưng cho một chiếc đĩa. Tổng hợp lại, chữ phồn thể biểu thị ý nghĩa rõ ràng hơn về một "bảng phím bằng kim loại".
Trong Đạo gia, chữ 键盘 có ý nghĩa sâu sắc:
Kết hợp lại, 键盘 có thể được hiểu là:
Một công cụ giúp chúng ta mở khóa tiềm năng và khám phá những cấp độ ý thức mới, đồng thời cung cấp nền tảng vững chắc và hỗ trợ để phát triển tinh thần.
Trong Đạo gia, bàn phím là một biểu tượng của sự tiến bộ và giác ngộ, khuyến khích chúng ta không ngừng học hỏi, khám phá và phát triển nội tại.
Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.
COMMUNITYTH
Thông tin liên hệ
Số điện thoại: 0349046296
Email: lequochung2001@gmail.com
Tên: Hưng Randy