Từ vựng HSK 5

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ bàn phím

Từ ghép 键盘 (jiàn pán)

1. Cấu tạo của chữ

Từ 键盘 bao gồm hai chữ Hán:

  • 鍵 (jiàn): Có nghĩa là "chìa khóa"
  • 盤 (pán): Có nghĩa là "bảng, đĩa"

Kết hợp lại, 键盘 có nghĩa là "bảng phím", đề cập đến thiết bị điện tử bao gồm các phím dùng để nhập dữ liệu hoặc lệnh.

2. Ý nghĩa chính của cụm từ

键盘 là một thiết bị đầu vào được sử dụng để nhập văn bản, số và các ký tự khác vào máy tính.

3. Các câu ví dụ

Tiếng Trung:

  • 我的键盘坏了,我需要买一个新的。
  • 这个键盘很灵敏,打字很舒服。
  • 请按键盘上的“回车”键。

Phiên âm:

  • Wǒ de jiàn pán huài le, wǒ xūyào mǎi yī ge xīn de.
  • Zhège jiàn pán hěn língmǐn, dǎ zì hěn shūfu.
  • Qǐng àn jiàn pán shàngde “huíché” jiàn.

Dịch sang tiếng Việt:

  • Bàn phím của tôi bị hỏng, tôi cần mua một cái mới.
  • Bàn phím này rất nhạy, gõ phím rất thoải mái.
  • Vui lòng nhấn phím "Enter" trên bàn phím.

4. Chữ phồn thể

Chữ phồn thể của 键盘 là 鍵盤.

Chữ phồn thể này phức tạp hơn so với chữ giản thể. Chữ 鍵 có bộ phận 钅 ở bên trái, tượng trưng cho kim loại. Chữ 盤 có bộ phận 皿 ở bên trái, tượng trưng cho một chiếc đĩa. Tổng hợp lại, chữ phồn thể biểu thị ý nghĩa rõ ràng hơn về một "bảng phím bằng kim loại".

5. Ý nghĩa trong Đạo gia

Trong Đạo gia, chữ 键盘 có ý nghĩa sâu sắc:

  • 鍵 (jiàn) tượng trưng cho sự mở khóa, giải phóng và khám phá.
  • 盤 (pán) tượng trưng cho sự căn bản, ổn định và hỗ trợ.

Kết hợp lại, 键盘 có thể được hiểu là:

Một công cụ giúp chúng ta mở khóa tiềm năng và khám phá những cấp độ ý thức mới, đồng thời cung cấp nền tảng vững chắc và hỗ trợ để phát triển tinh thần.

Trong Đạo gia, bàn phím là một biểu tượng của sự tiến bộ và giác ngộ, khuyến khích chúng ta không ngừng học hỏi, khám phá và phát triển nội tại.

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH