Từ vựng HSK 5

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ buổi diễn thuyết

**讲座** **Cấu tạo của chữ** Chữ "讲座" (jiǎngzuò) bao gồm hai bộ phận: * **讲 (jiǎng):** Có nghĩa là "nói", "giảng giải" * **座 (zuò):** Có nghĩa là "ngồi", "hội họp" **Ý nghĩa chính của cụm từ** Chữ "讲座" thường được sử dụng để chỉ một bài thuyết trình hoặc bài giảng được đưa ra trước một nhóm người. Bài giảng có thể mang tính học thuật, giáo dục hoặc thông tin. **Các câu ví dụ** * **Tiếng Trung:** 我去参加了一个关于中国历史的讲座。(Wǒ qù cānjiāle yīgè guānyú Zhōngguó lìshǐ de jiǎngzuò.) * **Pinyin:** Wǒ qù cānjiāle yīgè guānyú Zhōngguó lìshǐ de jiǎngzuò. * **Dịch tiếng Việt:** Tôi đã tham dự một bài giảng về lịch sử Trung Quốc. * **Tiếng Trung:** 他是一位著名的经济学家,经常受邀参加各种讲座。(Tā shì yīwè zhùmíng de jīngjìxuéjiā, jīngcháng shòuyāo cānjiā gèzhǒng jiǎngzuò.) * **Pinyin:** Tā shì yīwè zhùmíng de jīngjìxuéjiā, jīngcháng shòuyāo cānjiā gèzhǒng jiǎngzuò. * **Dịch tiếng Việt:** Ông ấy là một nhà kinh tế học nổi tiếng, thường được mời tham dự các bài giảng khác nhau. * **Tiếng Trung:** 我很想听一听他的讲座,但他已经回国了。(Wǒ hěnxiǎng tīng yī tīng tā de jiǎngzuò, dàn tā yǐjīng huíguóle.) * **Pinyin:** Wǒ hěnxiǎng tīng yī tīng tā de jiǎngzuò, dàn tā yǐjīng huíguóle. * **Dịch tiếng Việt:** Tôi rất muốn nghe bài giảng của ông ấy, nhưng ông ấy đã trở về nước rồi. **Chữ phồn thể** Chữ phồn thể của "讲座" là "講座" (jiǎngzuò). Chữ "講" trong chữ phồn thể bao gồm một bộ phận "言" ở bên trái, có nghĩa là "nói". Ngoài ra, chữ "座" trong chữ phồn thể có thêm một chấm nhỏ ở bên dưới, biểu thị cho sự tĩnh lặng và ổn định khi ngồi. **Ý nghĩa trong Đạo gia** Trong Đạo gia, chữ "讲座" được coi là có ý nghĩa sâu xa. Từ "讲" (nói) có thể được hiểu theo nghĩa rộng hơn là "giao tiếp" hoặc "biểu đạt". Từ "座" (ngồi) biểu thị cho trạng thái tĩnh lặng và nội tâm. Do đó, chữ "讲座" trong Đạo gia có thể được hiểu là: * Một lời dạy được truyền đạt từ một người giác ngộ sang một người chưa giác ngộ. * Một cuộc trò chuyện hoặc trao đổi giữa hai hoặc nhiều người để đạt được sự hiểu biết hoặc giác ngộ sâu sắc hơn. * Một trạng thái bình yên và tĩnh lặng nơi mà học thuyết Đạo có thể được truyền đạt và tiếp nhận.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH