Từ vựng HSK 5

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ cái kéo

**剪刀 (jiǎndāo)** **Cấu tạo của chữ**

Chữ 剪刀 (jiǎndāo) được cấu tạo từ hai bộ phận chính:

* **Bộ 金 (jīn):** Biểu thị kim loại, vật cứng. * **Bộ 刀 (dāo):** Biểu thị vật có lưỡi sắc, dụng cụ cắt. **Ý nghĩa chính của cụm từ**

剪刀 (jiǎndāo) có nghĩa là "kéo". Đây là một dụng cụ cầm tay dùng để cắt vải, giấy hoặc các vật liệu mỏng khác.

**Các câu ví dụ**
  • 我需要一把剪刀来剪布。(wǒ xūyào yībǎ jiǎndāo lái jiǎn bù.) Tôi cần một cái kéo để cắt vải.
  • 剪刀是裁缝必备的工具。(jiǎndāo shì cáifēng bìbèi de gōngjù.) Kéo là dụng cụ không thể thiếu của thợ may.
  • 小心剪刀,别把手割伤。(xiǎoxīn jiǎndāo, bié bǎ shǒu gé shāng.) Coi chừng kéo, đừng đứt tay.
**Chữ phồn thể**

Chữ phồn thể của 剪刀 là 剪刀 (jiǎndāo).

* **Bộ Kim (金)** trong chữ phồn thể có thêm nét vạch ngang ở bên phải, biểu thị cho sự cứng cáp và bền bỉ của kim loại. * **Bộ Đao (刀)** trong chữ phồn thể có hai lưỡi dao, thể hiện chức năng cắt của dụng cụ. **Ý nghĩa trong Đạo gia**

Trong Đạo gia, 剪刀 (jiǎndāo) tượng trưng cho sự cắt đứt và tách rời.

Đạo Đức Kinh của Lão Tử nói: "剪刀之利,不能持久。夫利者,损之始也。" (Jiǎndāo zhī lì, bùnéng jiǔchí. Fū lì zhě, sǔn zhī shǐ yě.) Tức là "Lưỡi kéo bén thì không thể bền lâu. Sự sắc bén là khởi đầu của sự suy tàn."

Ý nghĩa này ngụ ý rằng mọi thứ đều có giới hạn của chúng. Khi chúng ta quá sắc bén hoặc quá cố gắng kiểm soát, chúng ta có thể vô tình tạo ra những rạn nứt và gây tổn hại cho bản thân hoặc những người khác.

Do đó, trong Đạo gia, 剪刀 (jiǎndāo) là một lời nhắc nhở chúng ta về tầm quan trọng của sự cân bằng, hài hòa và chấp nhận sự thay đổi. Thay vì cắt đứt và tách rời, chúng ta nên tìm cách duy trì sự kết nối và tính toàn vẹn trong mọi thứ chúng ta làm.

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH