Từ vựng HSK 5

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ khó khăn (công việc, nhiệm vụ)

```html Phân tích chữ Hán 艰巨

Cấu tạo của chữ 艰巨

Chữ 艰巨 gồm hai bộ phận: bộ 亻(người) và bộ 堅(kiên).

Bộ 亻biểu thị ý nghĩa liên quan đến con người.

Bộ 堅biểu thị ý nghĩa vững chắc, kiên cố.

Ý nghĩa chính của cụm từ

艰巨 có nghĩa là khó khăn, gian nan, vất vả.

Các câu ví dụ

  • 困难任务艰巨。
    Kùnnan rènwù jiānjù.
    Nhiệm vụ khó khăn, gian nan.
  • 攻克堡垒是一项艰巨的任务。
    Gōngkè bèilěi shì yīxiàng jiānjù de rènwù.
    Công phá đồn lũy là một nhiệm vụ gian nan.
  • 灾难后恢复工作十分艰巨。
    Zāinàn hòu huīfù gōngzuò shífēn jiānjù.
    Công tác phục hồi sau thảm họa rất gian nan.

Chữ phồn thể

Chữ phồn thể của 艰巨 là 艱巨.

Phần trái của chữ phồn thể là bộ 彳(trạch), biểu thị ý nghĩa bước đi, tiến lên.

Phần phải của chữ phồn thể là bộ 堅(kiên), biểu thị ý nghĩa vững chắc, kiên cố.

Ý nghĩa trong Đạo gia

Trong Đạo gia, 艰巨 được coi là một phẩm chất quan trọng.

Gian nan, vất vả là một phần không thể thiếu của quá trình tu luyện.

Chỉ khi vượt qua được những gian nan, vất vả, người ta mới có thể đạt được sự giác ngộ và tự do.

```
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH