Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.
Cấu tạo của chữ 艰巨
Chữ 艰巨 gồm hai bộ phận: bộ 亻(người) và bộ 堅(kiên).
Bộ 亻biểu thị ý nghĩa liên quan đến con người.
Bộ 堅biểu thị ý nghĩa vững chắc, kiên cố.
Ý nghĩa chính của cụm từ
艰巨 có nghĩa là khó khăn, gian nan, vất vả.
Các câu ví dụ
Chữ phồn thể
Chữ phồn thể của 艰巨 là 艱巨.
Phần trái của chữ phồn thể là bộ 彳(trạch), biểu thị ý nghĩa bước đi, tiến lên.
Phần phải của chữ phồn thể là bộ 堅(kiên), biểu thị ý nghĩa vững chắc, kiên cố.
Ý nghĩa trong Đạo gia
Trong Đạo gia, 艰巨 được coi là một phẩm chất quan trọng.
Gian nan, vất vả là một phần không thể thiếu của quá trình tu luyện.
Chỉ khi vượt qua được những gian nan, vất vả, người ta mới có thể đạt được sự giác ngộ và tự do.
```Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.
COMMUNITYTH
Thông tin liên hệ
Số điện thoại: 0349046296
Email: lequochung2001@gmail.com
Tên: Hưng Randy