Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.
Chữ 肩膀 (jiān bǎng) trong tiếng Trung có nghĩa là **vai**, là một phần quan trọng của cơ thể con người, dùng để nâng đỡ đầu và hai tay.
**1. Cấu trúc chữ** Chữ 肩膀 bao gồm hai phần chính: - Phần trên: 肩 (jiān), có nghĩa là "vai". - Phần dưới: 膀 (bǎng), có nghĩa là "cánh". **2. Ý nghĩa chính của cụm từ** Ý nghĩa chính của cụm từ 肩膀 là "vai", dùng để chỉ bộ phận cơ thể kết nối đầu, cổ và hai tay. Nó có thể được hiểu rộng hơn là "trách nhiệm" hoặc "gánh nặng" mà một người phải gánh vác hoặc chịu đựng. **3. Các câu ví dụ** - 肩负重任 (jiān fù zhòng rèn): Đảm đương trọng trách lớn. - 分担责任 (fēn dān zé rèn): Chia sẻ trách nhiệm. - 他肩宽体壮 (tā jiān kuān tǐ zhuàng): Anh ấy có đôi vai rộng và khỏe. - 千斤重担压在他肩上 (qiān jīn zhòng dàn yā zài tā jiān shàng): Gánh nặng ngàn cân đè nặng lên vai anh. **4. Chữ phồn thể (繁体字)** Chữ phồn thể của 肩膀 là **肩膊**. - **肩 (jiān):** Có nghĩa là "vai", được viết với bộ phận 肉 (ròu), chỉ thịt, và một nét móc ở bên trái, tượng trưng cho vai. - **膊 (bó):** Có nghĩa là "cánh", được viết với bộ phận 肉 (ròu), chỉ thịt, và ba nét ngang ở bên trái, tượng trưng cho cánh. **5. Ý nghĩa trong Đạo gia** Trong Đạo gia, chữ 肩膀 có ý nghĩa sâu sắc, tượng trưng cho sức mạnh, trách nhiệm và sự kết nối với vũ trụ. - **Sức mạnh:** Vai là bộ phận cơ thể chịu lực, tượng trưng cho sức mạnh thể chất và tinh thần. - **Trách nhiệm:** Vai cũng được coi là nơi gánh vác trách nhiệm và nghĩa vụ. - **Sự kết nối:** Vai là điểm kết nối giữa đầu (đại diện cho tinh thần) và tay (đại diện cho hành động). Nhìn từ góc độ này, vai đại diện cho sự cân bằng và kết nối giữa thể xác và tinh thần, giữa bản thân và thế giới bên ngoài.Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.
COMMUNITYTH
Thông tin liên hệ
Số điện thoại: 0349046296
Email: lequochung2001@gmail.com
Tên: Hưng Randy