phân tích về chữ khám bệnh
**看病**
**Cấu tạo của chữ**
* Chữ "看" (kàn) gồm 3 nét:
* Nét ngang trên: Biểu thị sự quan sát
* Nét cong dưới: Biểu thị con mắt
* Nét thẳng đứng: Biểu thị sự chú ý
* Chữ "病" (bìng) gồm 8 nét:
* Nét ngang trên: Biểu thị mái nhà
* Nét thẳng đứng bên trái: Biểu thị tường nhà
* Hai nét cong dưới: Biểu thị bệnh tật
* Nét sổ chéo giữa: Biểu thị đau đớn
* Nét sổ cong dưới: Biểu thị nằm trên giường
**Ý nghĩa chính của cụm từ**
Cụm từ "看病" (kàn bìng) nghĩa là thăm bệnh, chăm sóc người bệnh.
**Các câu ví dụ**
* 王医生正在看病。
(Wáng yīshēng zhèngzài kàn bìng.)
Bác sĩ Vương đang thăm bệnh.
* 李奶奶生病了,儿女们都去看她了。
(Lǐ nǎinai shēngbìng le, ér nǚ men dōu qù kàn tā le.)
Bà Lý bị bệnh, các con đều đi thăm bà rồi.
* 我爸爸前几天身体不舒服,他去看病了。
(Wǒ bàba qián jǐ tiān shēntǐ bú shūfu, tā qù kàn bìng le.)
Mấy hôm trước bố tôi không khỏe, ông ấy đã đi thăm khám rồi.
* 今天早上,小明发烧了,妈妈带他去看病。
(Jīntiān zǎoshang, Xiǎomíng fāshāo le, māma dài tā qù kàn bìng.)
Sáng nay, Tiểu Minh bị sốt, mẹ đưa em đi khám bệnh.
* 医院里每天都有很多病人来看病。
(Yīyuàn lǐ měitiān dōu yǒu hěnduō bìngrén lái kàn bìng.)
Mỗi ngày, bệnh viện đều có rất nhiều bệnh nhân đến khám bệnh.
**Chữ phồn thể**
* 繁体字 của "看" là **看**
* 繁体字 của "病" là **病**
**Ý nghĩa trong Đạo gia**
Trong Đạo gia, "看病" được hiểu theo nghĩa rộng hơn, không chỉ là thăm khám bệnh tật thể xác mà còn là quan sát và điều chỉnh tâm lý, tinh thần của con người. Theo Đạo gia, bệnh tật không chỉ do nguyên nhân ngoại tại (như vi khuẩn, vi-rút) mà còn do nguyên nhân nội tại (như căng thẳng, lo lắng, buồn phiền). Do đó, "看病" trong Đạo gia bao gồm cả việc lắng nghe, thấu hiểu và giải tỏa những trăn trở, bế tắc trong lòng người bệnh, giúp họ tìm lại sự cân bằng và sức khỏe cả về thể chất lẫn tinh thần.