Từ vựng HSK 4

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ chính xác, đúng

**Chữ 准确**

Cấu tạo của chữ

Chữ 准 (zhǔn) có nghĩa là "chính xác", "chuẩn mực". Chữ này được cấu tạo từ hai bộ phận:

  • 部首 ⺍ (fǒu): Biểu thị một người cầm một cây gậy.
  • Phần còn lại 佐 (zuǒ): Biểu thị một cái móc hoặc một cái rìu.

Ý nghĩa chính của cụm từ

准确 (zhǔnquè) có nghĩa là "chính xác", "chuẩn xác", "kết quả đúng". Cụm từ này dùng để chỉ một hành động hoặc sự vật nào đó được thực hiện hoặc diễn đạt một cách chính xác, không có sai sót.

Các câu ví dụ

  • 这个数据非常准确。(zhè ge shùjù fēicháng zhǔnquè。)Dữ liệu này rất chính xác.
  • 他的判断很准确。(tā de pànduàn hěn zhǔnquè。)Phán đoán của anh ấy rất chính xác.
  • 这个时间计算得非常准确。(zhè ge shíjiān jìsuàn de fēicháng zhǔnquè。)Thời gian này được tính toán rất chính xác.
  • 她的翻译非常准确。(tā de fānyì fēicháng zhǔnquè。)Bản dịch của cô ấy rất chính xác.
  • 这个仪器测量的结果很准确。(zhè ge yìqì cèliáng de jiéguǒ hěn zhǔnquè。)Kết quả đo của thiết bị này rất chính xác.

Chữ phồn thể

Chữ phồn thể của 准确 là 準確 (zhǔnquè). Chữ phồn thể này có cấu tạo tương tự như chữ giản thể, với bộ首 ⺍ (fǒu) và phần còn lại 佐 (zuǒ). Tuy nhiên, chữ phồn thể có thêm một nét cong ở bên trái, tạo cho nó một hình dáng phức tạp hơn.

Ý nghĩa trong Đạo gia

Trong Đạo gia, 准确 là một khái niệm quan trọng thể hiện sự chính xác, cân bằng và hài hòa trong vũ trụ. Theo Đạo gia, tất cả các sự vật và hiện tượng đều có một quy luật tự nhiên riêng, và việc tuân theo quy luật này là điều cần thiết để đạt được sự cân bằng và hài hòa. 准确 là một nguyên tắc chỉ đạo cho các hành động của các Đạo sĩ, giúp họ sống cuộc sống phù hợp với Đạo.

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH