Từ vựng HSK 4

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ thuê, cho thuê

**Tìm hiểu về chữ "租" trong tiếng Trung** **Cấu tạo của chữ:**

Chữ "租" (zū) trong tiếng Trung là một chữ Hán được cấu tạo từ hai phần:

  • Phần trên: 宀 (mián) biểu thị mái nhà hoặc nơi trú ẩn.
  • Phần dưới: 甾 (zī) biểu thị một căn nhà hoặc nơi ở nhỏ.
**Ý nghĩa chính của cụm từ:** Chữ "租" mang ý nghĩa "thuê" hoặc "cho thuê" một tài sản nào đó, chẳng hạn như nhà cửa, đất đai hoặc phương tiện. **Các câu ví dụ:**
  • 我租了一间公寓。/ Wǒ zūle yī jiān gòngyù. / Tôi đã thuê một căn hộ.
  • 这辆车可以出租吗?/ Zhè liàng chē kěyǐ chūzū ma? / Chiếc xe này có thể cho thuê không?
  • 租金是多少?/ Zūjīn shì duōshǎo? / Tiền thuê là bao nhiêu?
  • 我不想租房子,我想买房子。/ Wǒ bùxiǎng zū fángzi, wǒ xiǎng mǎi fángzi. / Tôi không muốn thuê nhà, tôi muốn mua nhà.
  • 租客和房东经常发生纠纷。/ Zūkè hé fángdōng jīngcháng fāshēng jiūfèn. / Người thuê nhà và chủ nhà thường xảy ra tranh chấp.
**Chữ phồn thể:**

Chữ phồn thể của "租" là 租 (zū). Nó có cấu trúc tương tự như chữ giản thể nhưng phần "甾" được viết bằng ba nét thay vì hai.

**Ý nghĩa trong Đạo gia:**

Trong Đạo gia, chữ "租" đóng một vai trò quan trọng trong khái niệm "vô vi" (無為, wúwéi). Vô vi là nguyên tắc tránh can thiệp vào dòng chảy tự nhiên của sự việc, để cho mọi thứ diễn ra theo cách tự nhiên. Theo Đạo gia, việc thuê hoặc cho thuê tài sản đi ngược lại nguyên tắc vô vi vì nó đòi hỏi sự can thiệp và kiểm soát.

Đối với các tín đồ Đạo gia, cách sống lý tưởng là dựa vào thiên nhiên và hài hòa với vũ trụ. Họ tin rằng sở hữu vật chất hoặc cố gắng kiểm soát mọi thứ sẽ chỉ dẫn đến đau khổ và xung đột. Vì vậy, chữ "租" trong Đạo gia tượng trưng cho sự từ bỏ sự sở hữu và sự chấp nhận sự thay đổi không ngừng của cuộc sống.

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH