**
Chữ Trái Phải (左右)
**
**
1. Cấu tạo của chữ
**
- Trái (左): Bộ Điền (田) bên trái biểu thị đất đai, bên phải bộ Đao (刀) biểu thị con dao.
- Phải (右): Có giả thuyết cho rằng chữ Phải phồn thể (右) có góc bên phải lớn hơn góc bên trái, thể hiện vị trí bên phải.
**
2. Ý nghĩa chính của cụm từ
**
- Vị trí bên trái và bên phải.
- Mặt trái và mặt phải.
- Phụ tá, cánh tay phải.
- Những người xung quanh, thuộc hạ.
**
3. Các câu ví dụ
**
- Tiếng Trung: 左手写字,右手拿笔。 (Zuǒshǒu xiě zì, yòushǒu ná bǐ.)
- Phiên âm: Tả thủ tả tự, hữu thủ nã bút.
- Dịch: Tay trái viết chữ, tay phải cầm bút.
- Tiếng Trung: 站在门口左右张望。 (Zhàn zài ménkǒu zuǒyòu zhāngwàng.)
- Phiên âm: Trạm tại môn khẩu tọa hữu trượng vọng.
- Dịch: Đứng ở cửa ngó trước ngoái sau.
- Tiếng Trung: 左膀右臂,缺一不可。 (Zuǒbàng yòubì, quē yī bùkě.)
- Phiên âm: Tả bàng hữu tý, khuyết nhứt bất khả.
- Dịch: Cánh tay phải cánh tay trái, thiếu một không được.
**
4. Chữ phồn thể
**
- Trái (左): 艹 (thảo) + 刀 (đao)
- Phải (右): 又 (hựu) + 寸 (thốn)
- "艹" biểu thị cỏ cây, tượng trưng cho sự mềm mại bên trái.
- "刀" biểu thị vật sắc bén, tượng trưng cho sự cương cứng bên phải.
- "又" tượng trưng cho cánh tay trái, "寸" tượng trưng cho cánh tay phải, thể hiện vị trí tương ứng.
**
5. Ý nghĩa trong Đạo gia
**
Trong Đạo gia, Trái và Phải đại diện cho hai mặt đối lập tương sinh tương khắc:
- Trái (Âm): Mềm mại, ẩn tàng, thụ động, tĩnh.
- Phải (Dương): Cương cứng, hiển lộ, chủ động, động.
Hai mặt này cân bằng và bổ sung cho nhau, tạo nên sự hài hòa trong vạn vật. Đạo gia nhấn mạnh sự hài hòa giữa Trái và Phải, giữa Âm và Dương để đạt được sự cân bằng và thống nhất.