phân tích về chữ tác dụng
**作**
**1. Cấu tạo của chữ**
* Pinyin: zuò
* Bộ thủ: 人 (người)
* Số nét: 14
**2. Ý nghĩa chính**
* Làm, tạo ra, thực hiện
* Tác dụng, hiệu quả
**3. Các câu ví dụ**
| Tiếng Trung | Pinyin | Dịch nghĩa |
|---|---|---|
| 做作业 | zuò zuòyè | Làm bài tập |
| 作る | tsukuru | Làm, tạo ra |
| 创造 | chuàngzào | Sáng tạo |
| 作用 | zuòyòng | Tác dụng |
| 效力 | xiàolì | Hiệu lực |
**4. Chữ phồn thể**
* 作 (phồn thể)
* **Bộ thủ:** nhân (人)
* **Số nét:** 17
Phân tích:
* Thêm dấu chấm ở góc trên bên trái của bộ thủ "nhân" (人) để biểu thị hành động "làm" hoặc "tạo ra".
* Thêm hai nét ở bên phải của bộ thủ "nhân" (人) để tượng trưng cho "hiệu quả" hoặc "tác dụng".
**5. Ý nghĩa trong Đạo gia**
Trong Đạo gia, "作" mang ý nghĩa sâu sắc về hành động tự nhiên và không có mục đích. Nó không liên quan đến sự cố gắng hay ép buộc, mà là biểu hiện tự nhiên của bản thể chân thực của một người.
* **Nguyên tắc vô vi (不為):** Hành động mà không hành động, để mọi thứ diễn ra theo tự nhiên.
* **Tự nhiên mà sinh (自然生):** Mọi thứ trong vũ trụ đều có mục đích và vị trí riêng của chúng, và chúng nên phát triển một cách tự nhiên mà không bị can thiệp.
* **Thuận theo tự nhiên (順其自然):** Hoà hợp với nhịp điệu tự nhiên của vũ trụ và để mọi thứ diễn ra theo cách của chúng.
Khi một người thực hành "作" theo nghĩa Đạo gia, họ sẽ hành động một cách tự nhiên và không gắn bó với kết quả. Họ chấp nhận mọi thứ như chúng vốn có và sống trong sự hài hoà với Đạo, hay con đường tự nhiên của vũ trụ.