Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.
Cấu tạo của chữ
Chữ 准 (zhǔn) có nghĩa là "chính xác", "chuẩn mực". Chữ này được cấu tạo từ hai bộ phận:
Ý nghĩa chính của cụm từ
准确 (zhǔnquè) có nghĩa là "chính xác", "chuẩn xác", "kết quả đúng". Cụm từ này dùng để chỉ một hành động hoặc sự vật nào đó được thực hiện hoặc diễn đạt một cách chính xác, không có sai sót.
Các câu ví dụ
Chữ phồn thể
Chữ phồn thể của 准确 là 準確 (zhǔnquè). Chữ phồn thể này có cấu tạo tương tự như chữ giản thể, với bộ首 ⺍ (fǒu) và phần còn lại 佐 (zuǒ). Tuy nhiên, chữ phồn thể có thêm một nét cong ở bên trái, tạo cho nó một hình dáng phức tạp hơn.
Ý nghĩa trong Đạo gia
Trong Đạo gia, 准确 là một khái niệm quan trọng thể hiện sự chính xác, cân bằng và hài hòa trong vũ trụ. Theo Đạo gia, tất cả các sự vật và hiện tượng đều có một quy luật tự nhiên riêng, và việc tuân theo quy luật này là điều cần thiết để đạt được sự cân bằng và hài hòa. 准确 là một nguyên tắc chỉ đạo cho các hành động của các Đạo sĩ, giúp họ sống cuộc sống phù hợp với Đạo.
Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.
COMMUNITYTH
Thông tin liên hệ
Số điện thoại: 0349046296
Email: lequochung2001@gmail.com
Tên: Hưng Randy