Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.
Chữ 知识 (zhīshì) - Tri Thức
** **1. Cấu tạo của chữ:
** - Bên trái: "知" (zhī): Biết, hiểu - Bên phải: "識" (shí): Nhận biết, hiểu biết **2. Ý nghĩa chính của cụm từ:
** Tri thức là kiến thức và sự hiểu biết thu được qua quá trình học tập hoặc kinh nghiệm. **3. Các câu ví dụ:
** - **中文:** 知识就是力量。** - **Pinyin:** Zhīshì jiùshì lìliàng. - **Tiếng Việt:** Tri thức chính là sức mạnh. - **中文:** 知识改变命运。** - **Pinyin:** Zhīshì gǎibiàn mìngyùn. - **Tiếng Việt:** Tri thức thay đổi vận mệnh. - **中文:** 活到老,学到老。** - **Pinyin:** Huó dào lǎo, xué dào lǎo. - **Tiếng Việt:** Sống đến già, học đến già. **4. Chữ phồn thể:
** 知識 (Zhīshì) **5. Ý nghĩa trong Đạo gia:
** Trong Đạo gia, tri thức là một khái niệm phức tạp và thường được hiểu theo hai cách: - **Kiến thức về bản thân:** Tri thức về bản chất chân thực và bản tính tự nhiên của mình. Đây là kiến thức cao nhất và dẫn đến sự giác ngộ. - **Kiến thức về thế giới:** Tri thức về cách thế giới vận hành và các quy luật của tự nhiên. Đây là loại kiến thức có hạn và có thể thay đổi theo thời gian. Đạo gia cho rằng, kiến thức về bản thân quan trọng hơn nhiều so với kiến thức về thế giới. Khi đạt được sự hiểu biết về bản thân, con người có thể sống hài hòa với Đạo (con đường) và đạt được trí tuệ thực sự.Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.
COMMUNITYTH
Thông tin liên hệ
Số điện thoại: 0349046296
Email: lequochung2001@gmail.com
Tên: Hưng Randy