Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.
**Chữ Nghiên Cứu (研究)****
1. Cấu tạo của chữ**
**Chữ Nghiên Cứu (研究) bao gồm hai bộ phận:
- ** nghiên**: Bộ thủ "Nghiên" (研) ở bên trái, nghĩa là nghiền ngẫm, tìm tòi. - ** cứu**: Phía bên phải là bộ "Cứu" (究), có nghĩa là đến tận cùng, tìm hiểu sâu sắc. **2. Ý nghĩa chính của cụm từ**
**Nghiên cứu là quá trình tìm tòi, khám phá và tìm hiểu một vấn đề, hiện tượng hoặc lĩnh vực cụ thể một cách có hệ thống và toàn diện.
**3. Các câu ví dụ**
**Tiếng Trung|Bính âm|Tiếng Việt
他在研究那个问题。|Tā zài yánjiū nà ge wèntí.|Anh ấy đang nghiên cứu vấn đề đó.
这个项目需要进一步研究。|Zhège xiàngmù xūyào jìnbùyī yánjiū.|Dự án này cần được nghiên cứu sâu hơn.
科学家们正在研究这种新药。|Kēxuéjiāmen zhèngzài yánjiū zhè zhǒng xīnyào.|Các nhà khoa học đang nghiên cứu loại thuốc mới này.
**4. Chữ phồn thể**
**Chữ phồn thể của "Nghiên Cứu" là 研究.
- **研**: Bộ "Nghiên" (硏) ở bên trái, có thêm nét móc ở chân chữ. - **cứu**: Bộ "Cứu" (究) ở bên phải, có thêm nét chấm ở góc phải trên. **5. Ý nghĩa trong Đạo gia**
**Trong Đạo gia, Nghiên cứu có ý nghĩa rất quan trọng, thể hiện qua:
- **Nghiên**: Ngẫm nghĩ, tìm tòi về bản thân, vạn vật và vũ trụ để thấu hiểu cội nguồn.
- **Cứu**: Tìm hiểu tận cùng bản chất của mọi thứ, khám phá Đạo và đạt đến sự giác ngộ.
Đạo gia coi Nghiên cứu là con đường dẫn đến sự hiểu biết sâu sắc, hòa hợp với tự nhiên và đạt được sự bình an nội tâm.
Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.
COMMUNITYTH
Thông tin liên hệ
Số điện thoại: 0349046296
Email: lequochung2001@gmail.com
Tên: Hưng Randy