Từ vựng HSK 4

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ hoàn toàn

```html

完全

1. Cấu tạo của chữ

Chữ "完全" bao gồm hai bộ phận: "缶" (phồn thể: 缶) và "全". "缶" đại diện cho một chiếc bình hoặc hộp đựng, còn "全" có nghĩa là "toàn bộ", "hoàn chỉnh".

2. Ý nghĩa chính của cụm từ

Trong tiếng Trung, "完全" có nghĩa là "hoàn toàn", "hoàn chỉnh", "trọn vẹn". Nó đề cập đến trạng thái không thiếu xót, không khiếm khuyết hay hư hỏng.

3. Các câu ví dụ

  • 这个计划非常完全。(Zhègè jìhuà fēicháng wánquán.)Kế hoạch này hoàn toàn tuyệt vời.
  • 他的能力很完全。(Tā de nénglì hěn wánquán.)Năng lực của anh ấy rất hoàn thiện.
  • 这本书的内容非常齐全。(Zhè běn shū de nèiróng fēicháng qíquán.)Nội dung của cuốn sách này rất toàn diện.
  • 这幅画作被修复得完全如新。(Zhèfú huàzuò bèi xiūfù dé wánquán rú xīn.)Bức tranh này đã được phục hồi hoàn toàn như mới.
  • 我对他很完全地信任。(Wǒ duì tā hěn wánquán de xìnrèn.)Tôi hoàn toàn tin tưởng anh ấy.

4. Chữ phồn thể

Chữ phồn thể của "完全" là "完全". So với chữ giản thể, chữ phồn thể có thêm bộ "缶" ở bên trái, thể hiện rõ ràng hơn hình ảnh một chiếc bình đựng đầy.

5. Ý nghĩa trong Đạo gia

Trong Đạo gia, "完全" là một khái niệm quan trọng, được hiểu theo nghĩa "hoàn chỉnh", "tròn đầy", "hòa hợp với Đạo". Theo Đạo gia, vũ trụ là một thể hoàn chỉnh, không thiếu xót, nơi mọi vật đều vận động và giao hòa với nhau. Con người được khuyến khích sống một cuộc sống cân bằng, hài hòa và phù hợp với Đạo, để đạt được trạng thái "hoàn chỉnh" như vậy.

Các bậc thầy Đạo gia tin rằng khi con người đạt được trạng thái "hoàn chỉnh", họ sẽ thoát khỏi ràng buộc của thế gian, đạt được sự giác ngộ và hòa nhập với Đạo. Họ được gọi là những người "chân nhân", những người sống trong sự hài hòa hoàn toàn với tự nhiên và vũ trụ.

```
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH