Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.
完全
1. Cấu tạo của chữ
Chữ "完全" bao gồm hai bộ phận: "缶" (phồn thể: 缶) và "全". "缶" đại diện cho một chiếc bình hoặc hộp đựng, còn "全" có nghĩa là "toàn bộ", "hoàn chỉnh".
2. Ý nghĩa chính của cụm từ
Trong tiếng Trung, "完全" có nghĩa là "hoàn toàn", "hoàn chỉnh", "trọn vẹn". Nó đề cập đến trạng thái không thiếu xót, không khiếm khuyết hay hư hỏng.
3. Các câu ví dụ
4. Chữ phồn thể
Chữ phồn thể của "完全" là "完全". So với chữ giản thể, chữ phồn thể có thêm bộ "缶" ở bên trái, thể hiện rõ ràng hơn hình ảnh một chiếc bình đựng đầy.
5. Ý nghĩa trong Đạo gia
Trong Đạo gia, "完全" là một khái niệm quan trọng, được hiểu theo nghĩa "hoàn chỉnh", "tròn đầy", "hòa hợp với Đạo". Theo Đạo gia, vũ trụ là một thể hoàn chỉnh, không thiếu xót, nơi mọi vật đều vận động và giao hòa với nhau. Con người được khuyến khích sống một cuộc sống cân bằng, hài hòa và phù hợp với Đạo, để đạt được trạng thái "hoàn chỉnh" như vậy.
Các bậc thầy Đạo gia tin rằng khi con người đạt được trạng thái "hoàn chỉnh", họ sẽ thoát khỏi ràng buộc của thế gian, đạt được sự giác ngộ và hòa nhập với Đạo. Họ được gọi là những người "chân nhân", những người sống trong sự hài hòa hoàn toàn với tự nhiên và vũ trụ.
```Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.
COMMUNITYTH
Thông tin liên hệ
Số điện thoại: 0349046296
Email: lequochung2001@gmail.com
Tên: Hưng Randy