Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.
1. Cấu tạo của chữ**
- Phần trái (亻): biểu thị con người - Phần phải (同): biểu thị giống nhau, như nhau **2. Ý nghĩa chính của cụm từ**
Cụm từ "đồng thời" có nghĩa là "cùng lúc", "trong cùng một thời điểm". Nó dùng để chỉ hai hoặc nhiều sự kiện hoặc hành động xảy ra cùng một lúc. **3. Các câu ví dụ**
- 他们同时入学。(Tāmen tóngshí rùxué.) - Họ vào học cùng lúc. - 我和弟弟同时出生。(Wǒ hébài dì tóngshí chūshēng.) - Tôi và em trai tôi sinh cùng một lúc. - 火车和汽车同时到达。(Huǒchē héqìchē tóngshí dàodá.) - Tàu hỏa và ô tô đến cùng lúc. - 他俩同时说出了答案。(Tā liǎ tóngshí shuōchūle dà'àn.) - Hai người họ nói ra câu trả lời cùng lúc. - 我们正在同时看电影。(Wǒmen zhèngzài tóngshí kàn diànyǐng.) - Chúng tôi đang xem phim cùng lúc. **4. Chữ phồn thể**
Chữ phồn thể của "đồng thời" là Gleichzeitig. - Phần trái (亻): vẫn biểu thị con người - Phần phải (仝): cũng biểu thị giống nhau, như nhau **5. Ý nghĩa trong Đạo gia**
Trong Đạo gia, "đồng thời" là một khái niệm quan trọng thể hiện sự cân bằng và hài hòa. Nó là sự kết hợp giữa hai mặt đối lập, chẳng hạn như âm và dương, sáng và tối, tốt và xấu. Theo Đạo gia, thế giới được tạo nên từ sự tương tác liên tục và động của hai mặt đối lập này. "Đồng thời" là khoảnh khắc khi hai mặt đối lập gặp nhau và tạo ra sự cân bằng. Ví dụ, khi một người hít vào, họ đang thu nhận năng lượng dương (vì hít vào liên quan đến động tác mở rộng). Khi họ thở ra, họ đang giải phóng năng lượng âm (vì thở ra liên quan đến động tác co lại). Quá trình hít vào và thở ra liên tục này đại diện cho sự tương tác "đồng thời" của âm và dương. Sự hiểu biết về "đồng thời" giúp chúng ta hiểu được bản chất vận động liên tục của vũ trụ và tầm quan trọng của việc tìm kiếm sự cân bằng trong cuộc sống của chúng ta.Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.
COMMUNITYTH
Thông tin liên hệ
Số điện thoại: 0349046296
Email: lequochung2001@gmail.com
Tên: Hưng Randy