Từ vựng HSK 4

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ cởi ra

Chữ 脱: Một Khái Niệm Sâu Sắc trong Văn Hóa Phương Đông

1. Cấu tạo của chữ Chữ 脱 được cấu tạo từ bộ phận "⾟" (nguyệt) ở bên trái và "脱" (thoát) ở bên phải. * "⾟": Biểu tượng cho mặt trăng, sự tối tăm, ẩn giấu, bí ẩn. * "脱": Biểu tượng cho hành động thoát ra, giải thoát khỏi ràng buộc, cởi mở. 2. Ý nghĩa chính của cụm từ Chữ 脱 thể hiện ý nghĩa chung là thoát ly, giải thoát khỏi những ràng buộc, hạn chế, đưa đến sự tự do, cởi mở và phát triển. 3. Các câu ví dụ * 脱颖而出 (tuō yǐngr chú chū): Nổi bật hơn người khác. * 脱离苦海 (tuō lí kǔ hǎi): Giải thoát khỏi biển khổ. * 脱缰之马 (tuō jiāng zhī mǎ): Ngựa thoát khỏi dây cương, ngụ ý cho sự tự do, phóng khoáng. * 脱胎换骨 (tuō tāi huàn gǔ): Thay đổi hoàn toàn về bản chất, đạt đến cảnh giới mới. * 脱衣解带 (tuō yī jiě dài): Cởi bỏ quần áo, ngụ ý cho sự thoải mái, tự tại. 4. Chữ phồn thể 脱 (phồn thể: 脫) Bộ phận "⾟" trong chữ phồn thể có hình gần giống với chữ "月" (nguyệt), nhưng khác ở nét chấm nhỏ ở bên phải. Bộ phận "脱" phồn thể giống với chữ "脫" giản thể. 5. Ý nghĩa trong Đạo gia Trong Đạo gia, chữ 脱 có vị trí vô cùng quan trọng. Nó tượng trưng cho quá trình thoát khỏi mọi ràng buộc của thế giới vật chất, đạt đến trạng thái vô vi, tự nhiên và hòa hợp với Đạo. Theo Đạo gia, con người bị trói buộc bởi những ham muốn, chấp trước, dục vọng. Để đạt đến sự giác ngộ, cần phải thoát khỏi những thứ này, trở nên hư không, vô ngã và sống thuận theo tự nhiên. Quá trình "thoát" này không phải là sự chối bỏ hay né tránh thế giới, mà là sự hiểu biết sâu sắc về bản chất vô thường, hư ảo của vạn vật. Khi đạt đến trạng thái thoát tục, con người sẽ có được sự an nhiên, tự tại và trí tuệ vượt trội.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH