phân tích về chữ thường thường
## **往往**
**1. Cấu tạo của chữ**
* **Phần bên trái (部首):** 往往 (wăngwǎng)
* **Phần bên phải (bộ phận âm đọc):** 刀 (dāo)
**2. Ý nghĩa chính của cụm từ**
"往往" có nghĩa là "thường thường", "thường xuyên".
**3. Các câu ví dụ**
* **Ví dụ 1:** 往往人都有追求幸福的权利。** (wǎngwǎng rén dōu yǒu zhuīqiú xìngfú de quánlì.)
**Dịch:** Mọi người đều có quyền theo đuổi hạnh phúc.
* **Ví dụ 2:** 往往好的东西总是来的迟。** (wǎngwǎng hǎo de dōngxī zǒngshì lái de chí.)
**Dịch:** Đôi khi những thứ tốt đẹp lại đến muộn.
* **Ví dụ 3:** 他往往会犯一些低级的错误。** (tā wǎngwǎng huì fàn yìxiē dījí de cuòwù.)
**Dịch:** Anh ta thường mắc một số lỗi nhỏ nhặt.
* **Ví dụ 4:** 世界上往往是有付出才有收获。** (shìjièshàng wǎngwǎng shì yǒu fùchū cái yǒu shǒuhùo.)
**Dịch:** Trên thế gian này thường có câu "gieo nhân nào gặt quả nấy".
* **Ví dụ 5:** 往往一个人内心的强大,决定了他一生的幸福。** (wǎngwǎng yīgè rén nèixīn de qiángdà,juédìngle tā yīshēng de xìngfú.)
**Dịch:** Thường thì sự mạnh mẽ bên trong của một người quyết định hạnh phúc cả đời của họ.
**4. Chữ phồn thể**
* **Chữ phồn thể:** 往往
* **Phân tích chữ phồn thể:**
* "王" (wáng): Biểu thị nhà vua, người lãnh đạo
* "刀" (dāo): Biểu thị một con dao hoặc một vật sắc nhọn
* Nghĩa chung: Con dao của nhà vua, biểu thị quyền uy và khả năng cắt đứt những vấn đề
**5. Ý nghĩa trong Đạo gia**
Trong Đạo gia, "往往" được sử dụng để biểu thị khái niệm "Đạo sinh nhất". Cụm từ này ám chỉ rằng từ Đạo vô hình nảy sinh ra một thực thể duy nhất, tức là "khí", từ "khí" lại sinh ra vạn vật. Trong bối cảnh này, "往往" được hiểu là quá trình chuyển đổi tự nhiên, liên tục từ Đạo sang vạn vật.