Từ vựng HSK 4

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ báo tin, thông báo

**Thông báo** **Cấu tạo của chữ 通知** Chữ 通知 được cấu tạo từ hai bộ phận: - Bộ phận bên trái là chữ 左 (zuǒ), có nghĩa là "trái, tay trái". - Bộ phận bên phải là chữ 貝 (bèi), có nghĩa là "vỏ sò, tiền của". **Ý nghĩa chính của cụm từ** 通知 có nghĩa là "thông báo, thông tri". Cụ thể, thông báo là một văn bản ngắn gọn, được sử dụng để truyền đạt thông tin quan trọng tới một nhóm người nhất định. **Các câu ví dụ** - 通告全體員工:明天上午 9 點開會。(tōnggào quán tǐ yīyuán:míngtiān shàngwǔ 9 diǎn kāihuì。)- Thông báo tới toàn thể nhân viên: Ngày mai sáng 9 giờ họp. - 請注意這個通告。(qǐng zhùyì zhège tōnggào。)- Xin lưu ý thông báo này. - 我已經收到了通知。(wǒ yǐjīng shōu dào le tōngzhī。)- Tôi đã nhận được thông báo. - 我們將會在會議上發佈通知。(wǒmen jiānghuì zài huìyì shàng fàbù tōngzhī。)- Chúng tôi sẽ thông báo trong cuộc họp. **Chữ phồn thể** Chữ phồn thể của 通知 là 通知. Các bộ phận cấu thành của chữ phồn thể cũng tương tự như chữ giản thể, bao gồm: - Bộ phận bên trái là chữ 左 (zuǒ), được viết theo thể phồn thể là 左. - Bộ phận bên phải là chữ 貝 (bèi), được viết theo thể phồn thể là 貝. **Ý nghĩa trong Đạo gia** Trong Đạo gia, chữ 通知 có ý nghĩa sâu sắc. Thông có nghĩa là "thấu suốt, hiểu rõ". Tri có nghĩa là "biết, hiểu". Do đó, 通知 có thể được hiểu là "thấu hiểu rõ ràng". Trong Đạo gia, việc thông hiểu rõ ràng bản chất của vạn vật được coi là một điều vô cùng quan trọng. Khi đạt được trạng thái thông tri, con người sẽ có thể sống hòa hợp với Đạo, đạt được trạng thái tự tại và giải thoát.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH