Từ vựng HSK 4

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ nhắc đến

**Chữ "提" trong tiếng Trung**

Cấu tạo của chữ

Chữ "提" (tí) trong tiếng Trung gồm hai bộ phận:

  • Bộ Thủ: Cân (Radical 103) ở bên trái
  • Phần Phối Âm: 提 (tí) ở bên phải

Ý nghĩa chính của cụm từ

Chữ "提" có nghĩa chính là "nâng lên", "nâng cao". Ngoài ra, nó còn có các nghĩa sau:

  • Nói đến
  • Nhắc nhở
  • Đề xuất

Các câu ví dụ

Tiếng Trung Phiên Âm Dịch Nghĩa
提出 tí chū Đề xuất
提到 tí dào Nhắc đến
提高 tí gāo Nâng cao
提神 tí shén 提 thần
提议 tí yì Đề nghị

Chữ phồn thể

Chữ phồn thể của "提" là "提". Chữ này được cấu tạo từ:

  • Bộ Thủ: Cân (Radical 103) ở bên trái
  • Phần Phối Âm: 提 (tí) ở bên phải
  • Phần Đất Dưới: 一 (yī) ở bên dưới

Ý nghĩa trong Đạo gia

Trong Đạo gia, chữ "提" có một ý nghĩa sâu xa, đó là "nâng cao ý thức".

Đạo gia tin rằng con người cần phải nâng cao ý thức về bản thân, về thế giới xung quanh và về Đạo. Chỉ khi nào ý thức của con người được nâng cao, họ mới có thể đạt được sự giác ngộ và sống một cuộc sống hài hòa với Đạo.

Có nhiều cách để nâng cao ý thức, bao gồm:

  • Thiền định
  • Yoga
  • Khí công
  • Đọc sách về Đạo gia
  • Trò chuyện với những người có kiến thức sâu rộng về Đạo gia

Bằng cách nâng cao ý thức, con người có thể hiểu sâu hơn về Đạo và đạt được sự giác ngộ.

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH