Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.
Chữ 讨厌 (Tào)
** **1. Cấu tạo của chữ
**Chữ 讨厌 (Tào) gồm 2 bộ phận:
- Bộ thủ 忄 (Tâm) ở bên trái, biểu thị liên quan đến cảm xúc. - Bộ 半 (Bán) ở bên phải, nghĩa gốc là "nửa", chỉ sự không trọn vẹn. **2. Ý nghĩa chính của cụm từ
**Chữ 讨厌 (Tào) có nghĩa là "ghét", "khó chịu", "không thích".
**3. Các câu ví dụ
** - 他很讨厌那个人。(Tā hěn tào nàgèrén.
- Anh ta rất ghét người đó.) - 我讨厌下雨天。(Wǒ tào xiàyǔtiān.
- Tôi ghét những ngày mưa.) - 这个作业真讨厌。(Zhège zuòyè zhēn tào.
- Bài tập này thật khó chịu.) - 小明很讨厌数学。(Xiǎomíng hěn tào shùxué.
- Tiểu Minh rất ghét toán.) **4. Chữ phồn thể
**Chữ phồn thể của 讨厌 là 討厭.
- Bộ thủ 忄 vẫn nằm ở bên trái. - Bộ 半 được viết theo dạng phồn thể là 厭. **5. Ý nghĩa trong Đạo gia
**Trong Đạo gia, chữ 讨厌 (Tào) được dùng để mô tả các trạng thái sau:
- **Cảm xúc tiêu cực:** Chữ Tào thể hiện những cảm xúc tiêu cực như ghét, khó chịu, tức giận, thù hận. - **Sự không trọn vẹn:** Bộ 半 trong chữ Tào ám chỉ sự không trọn vẹn, thiếu hụt. Khi con người có những cảm xúc tiêu cực, họ thường cảm thấy không trọn vẹn, không hài lòng. - **Sự dính mắc:** Chữ Tào cũng liên quan đến sự dính mắc vào thế giới vật chất, tiền bạc và danh vọng. Sự dính mắc này có thể dẫn đến những cảm xúc tiêu cực và ngăn cản con người đạt được sự giác ngộ.Đạo gia dạy rằng, để đạt được sự giác ngộ, con người cần học cách buông bỏ những cảm xúc tiêu cực, xóa tan sự dính mắc và trở về với trạng thái tự nhiên của sự bình an và hài hòa.
Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.
COMMUNITYTH
Thông tin liên hệ
Số điện thoại: 0349046296
Email: lequochung2001@gmail.com
Tên: Hưng Randy