Từ vựng HSK 4

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ thực sự

Chữ 确实 - Thực sự

1. Cấu tạo của chữ

Chữ 确 được cấu tạo từ bộ 口 (miệng) và chữ 实 (thực). Bộ 口 tượng trưng cho lời nói, còn chữ 实 tượng trưng cho sự thật.

2. Ý nghĩa chính của cụm từ

Chữ 确实 có nghĩa là "thực sự", "chắc chắn", "không thể nghi ngờ".

3. Các câu ví dụ

  • 这件事确实是真的。(Zhè jiàn shì quèshì zhēn de.) Chuyện này thực sự là thật.
  • 我很确实地认为你错了。(Wǒ hěn quèshì de rènwéi nǐ cuò le.) Tôi rất chắc chắn rằng bạn đã nhầm.
  • 我确实不能同意你的观点。(Wǒ quèshì bùnéng tóngyì nǐ de guǎndiǎn.) Tôi thực sự không thể đồng ý với quan điểm của bạn.

4. Chữ phồn thể

Chữ phồn thể của chữ 确 là 確。 Chữ phồn thể này có cấu tạo phức tạp hơn chữ giản thể, với bộ 口 được viết đầy đủ và chữ 实 được viết theo dạng cũ.

5. Ý nghĩa trong Đạo gia

Trong Đạo gia, chữ 确实 đóng một vai trò quan trọng. Nó thể hiện sự chắc chắn và không thể nghi ngờ của Đạo. Đạo là một thực thể vô hình và không thể định nghĩa, nhưng nó chắc chắn tồn tại và không thể phủ nhận.

Nguyên lý "thực sự" cũng được áp dụng vào việc tu hành Đạo gia. Người tu hành Đạo gia luôn стремиться к tìm kiếm sự thật và sự chắc chắn trong cuộc sống, bằng cách sống theo những nguyên lý của Đạo.

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH