Từ vựng HSK 4

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ địa chỉ

Địa Chỉ 地址

**Cấu tạo của chữ:**

Chữ "Địa Chỉ" (地址) bao gồm hai thành phần:

  1. Địa (地): Biểu thị mặt đất, nơi chốn.
  2. Chỉ (址): Chỉ vị trí, nơi ở.

**Ý nghĩa chính của cụm từ:**

Địa Chỉ có nghĩa là địa điểm, vị trí cụ thể của một người, tổ chức hoặc địa danh.

**Các câu ví dụ:**

  • 我的地址是北京市朝阳区东四环中路8号。 (Wǒ de dìzhǐ shì Běijīng shì Cháoyáng qū Dōngsìhuán Zhōnglù 8 hào.) - Địa chỉ của tôi là số 8, đường Đông Tứ Hoàn Trung, quận Triều Dương, Bắc Kinh.
  • 公司地址在深圳市南山区科技园。 (Gōngsī dìzhǐ zài Shēnzhèn Shì Nánshān Qū Kējìyuán.) - Địa chỉ công ty nằm tại Công viên Khoa học, quận Nam Sơn, thành phố Thâm Quyến.
  • 故宫的地址是北京市东城区景山前街4号。 (Gùgōng de dìzhǐ shì Běijīng shì Dōngchéng Qū Jǐngshān Qiánjiē 4 hào.) - Địa chỉ của Cố Cung là số 4 phố Cảnh Sơn Tiền, quận Đông Thành, Bắc Kinh.

**Chữ phồn thể:**

Địa Chỉ trong chữ phồn thể là 址。 Chữ này được cấu tạo từ hai phần:

  1. Phần trên là 示 (shì), có nghĩa là chỉ ra, bày tỏ.
  2. Phần dưới là 士 (shì), ban đầu có nghĩa là đất đai, sau đó chỉ người có học thức.

**Ý nghĩa trong Đạo gia:**

Trong Đạo gia, "Địa" biểu thị cho sự tĩnh, vững chãi; "Chỉ" biểu thị cho sự động, chỉ dẫn. Địa Chỉ tượng trưng cho sự hài hòa giữa động và tĩnh, giữa cái bên trong và bên ngoài. Theo Đạo gia, con người cần tìm kiếm Địa Chỉ của chính mình, tức là vị trí hay mục đích thực sự trong cuộc sống.

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH