Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.
Cấu tạo của chữ 方向:**
Chữ 方向 (fāngxiàng) bao gồm hai gốc:
- **方 (fāng):** Biểu thị "hình vuông", "khuôn khổ", "phương hướng"
- **向 (xiàng):** Biểu thị "hướng tới", "hướng về"
**
Ý nghĩa chính của cụm từ:** Direction, orientation, course **
Các câu ví dụ:** - **中方向西 (zhōngfāngxiāngxī):** Hướng từ đông sang tây - **往北方向 (wǎngběifāngxiàng):** Hướng về phía bắc - **公路的方向 (gōnglùdefāngxiàng):** Hướng của con đường - **目的地方向 (mùdìdìfāngxiàng):** Hướng đến đích - **正确的方向 (zhèngquèdefāngxiàng):** Hướng đi đúng đắn **
Chữ phồn thể:** 方 (fāng) trong chữ phồn thể 方向 được viết là 方 (fāng), với phần dưới bên trái được mở rộng thêm một nét ngang. **
Ý nghĩa trong Đạo gia:** Trong Đạo gia, 方向 (fāngxiàng) mang một ý nghĩa sâu sắc hơn, biểu thị cho con đường dẫn đến sự giác ngộ và hòa hợp với Đạo. Nó liên quan đến: - **Trí tuệ:** Trải nghiệm và kiến thức dẫn đến sự hiểu biết sâu sắc. - **Nhận thức:** Hiểu rõ về bản thân, thế giới và mối quan hệ của chúng. - **Hành động:** Các hành động phù hợp với Đạo, dẫn đến sự cân bằng và hài hòa. **
Ví dụ về ý nghĩa trong Đạo gia:** - **"方向指引我们到达目的地" (fāngxiàngzhǐyǐnwomen dàodádìmùdì):** Direction dẫn đường cho chúng ta đến đích. - **"心怀方向,便能迷途知返" (xīnhuáifāngxiàng, biànnéngmítúzhifǎn):** Khi tâm ta có hướng, ta có thể quay về khi lạc đường. - **"方向无处不在,就在当下" (fāngxiàngwúchùbùzài, jiùzàidāngxià):** Direction hiện hữu ở khắp mọi nơi, ngay trong khoảnh khắc hiện tại.
Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.
COMMUNITYTH
Thông tin liên hệ
Số điện thoại: 0349046296
Email: lequochung2001@gmail.com
Tên: Hưng Randy