Từ vựng HSK 4

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ phiên dịch viên

Chữ 翻译

1. Cấu tạo của chữ

Chữ 翻译 bao gồm hai phần: 譯 và 讠. Trong đó:

  • 譯 (fān): có nghĩa là nói, dịch.
  • 讠 (yán): có nghĩa là lời nói, ngôn ngữ.

Kết hợp lại, 翻译 có nghĩa là dịch chuyển lời nói, tức là chuyển đổi ngôn ngữ từ ngôn ngữ này sang ngôn ngữ khác.

2. Ý nghĩa chính của cụm từ

Dịch nghĩa: Dịch thuật

Ý nghĩa: Quá trình chuyển đổi một văn bản từ ngôn ngữ này sang ngôn ngữ khác, đảm bảo truyền tải chính xác nội dung và ý nghĩa của bản gốc.

3. Các câu ví dụ

  • 翻译是语言之间的桥梁。 (Fùyì shì yǔyán zhījiān de qiáoliáng.) - Dịch thuật là cầu nối giữa các ngôn ngữ.
  • 译者需要掌握两种语言的精髓。 (Yìzhě xūyào zhǎngwò liǎng zhǒng yǔyán de jīngsuǐ.) - Dịch giả cần nắm vững bản chất của cả hai ngôn ngữ.
  • 翻译可以帮助我们了解不同国家的文化。 (Fùyì kěyǐ bāngzhù wǒmen liǎojiě bùtóng guójiā de wénhuà.) - Dịch thuật giúp chúng ta hiểu được nền văn hóa của các quốc gia khác nhau.

4. Chữ phồn thể

Chữ phồn thể 譯

Chữ phồn thể của 譯 là 譯。 Nó có cấu tạo gồm 4 phần:

  • 糸 (mì): tơ.
  • 言 (yán): lời nói.
  • 孚 (fú): thành thật.
  • 口 (kǒu): miệng.

Ý nghĩa của chữ phồn thể: Chữ kép này mô tả cảnh một người đang dùng miệng nói ra những lời thành thật, thể hiện sự giao tiếp rõ ràng và chính xác.

5. Ý nghĩa trong Đạo gia

Trong Đạo gia, 翻译 được hiểu như là một biểu tượng của sự chuyển đổi và giao lưu giữa các đối lập.

Cụ thể, 譯 (fān) được liên hệ với âm (yin), tức là nguyên lý thụ động, nữ tính. Trong khi đó, 讠 (yán) được liên hệ với dương (yang), tức là nguyên lý chủ động, nam tính.

Sự kết hợp của hai nguyên lý này tạo nên quá trình 翻译, đại diện cho sự hòa hợp và chuyển động không ngừng. Đây cũng là bản chất của Đạo, con đường của tự nhiên.

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH