Từ vựng HSK 4

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ in

**Chữ Đạo Gia: 印** **Cấu tạo của chữ** Chữ 印 được ghép bởi hai bộ phận: - Bộ 上 (thượng): biểu thị cho phía trên, trời - Bộ 心 (tâm): biểu thị cho trái tim, tâm trí **Ý nghĩa chính** Chữ 印 có nhiều nghĩa, bao gồm: - Ấn, dấu xác thực - In, ghi dấu - Niêm phong, đóng kín - Tâm niệm, ý nghĩ **Các câu ví dụ** **Tiếng Trung | Pinyin | Dịch nghĩa** ---|---|--- 盖有太皇太后及皇上玉玺之印 | Gàiyǒutàihúantàijíhuángshàngyùxǐzhīyìn | Có ấn ngọc tỷ của Thái hoàng thái hậu và Hoàng đế 打印文件 | Dǎyìnwénjiàn | In tài liệu 信封已盖上印 | Xìnfēngyǐgàishàngyìn | Phong thư đã đóng dấu 印在脑海里 | Yìn zài hǎonǎolǐ | Ghi vào đầu 心中有印 | Xīnzhōngyǒuyìn | Trong lòng có ấn **Chữ phồn thể** Chữ phồn thể của 印 là **璽**. Chữ 璽 có cấu tạo gồm: - Bộ 大 (đại): biểu thị cho lớn, to - Bộ 心 (tâm): biểu thị cho trái tim, tâm trí - Bộ 玉 (ngọc): biểu thị cho vật quý, báu vật Chữ 璽 nhấn mạnh thêm ý nghĩa về một vật lớn, quý giá được sử dụng để đóng dấu, xác thực. **Ý nghĩa trong Đạo gia** Trong Đạo gia, chữ 印 tượng trưng cho: - **Ấn của vũ trụ:** Chữ 印 biểu thị cho dấu ấn của Đạo trên vạn vật, ghi dấu sự hiện hữu của Đạo trong mọi sự vật. - **Ấn của bản ngã:** Chữ 印 cũng ám chỉ dấu ấn mà mỗi cá nhân mang trong mình, dấu ấn của bản ngã, của những trải nghiệm và nhận thức cá nhân. - **Ấn của sự giác ngộ:** Đối với những người tu Đạo, chữ 印 biểu thị cho dấu ấn của sự giác ngộ, dấu ấn của việc nhận ra bản chất chân thực của mình. - **Ấn của bất tử:** Trong truyền thuyết Đạo gia, chữ 印 được dùng để chỉ dấu ấn của sự bất tử, dấu ấn của việc thoát khỏi vòng sinh tử luân hồi.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH