phân tích về chữ khoảng chừng, ước chừng
## **Đại khái**
### **Cấu tạo chữ**
**大** (dà): Bộ 口 (miệng) kết hợp với bộ 入 (nhập)
**约** (yuē): Bộ ngôn (lời nói) kết hợp với bộ 隹 (chim nhỏ)
=> Ý nghĩa: Lời nói vang xa như tiếng chim hót
### **Ý nghĩa chính của cụm từ**
**大略** (dàyuē):
- Xấp xỉ, ước chừng
- Tóm tắt, mô tả sơ lược
### **Các câu ví dụ**
**Tiếng Trung** | **Pinyin** | **Dịch tiếng Việt**
---|---|---
大约十点 | Dàyuē shí diǎn | Khoảng mười giờ
文章大略 | Wénzhāng dàyuē | Tóm tắt bài viết
这场比赛大约持续了一个小时 | Zhè chǎng bǐsài dàyuē chíxùle yīgè xiǎoshí | Trận đấu này kéo dài khoảng một giờ
他走了大约一公里 | Tā zǒule dàyuē yī gōnglǐ | Anh ấy đã đi bộ khoảng một km
这件事我们只知道大略 | Zhè jiàn shì wǒmen zhǐ zhīdào dàyuē | Chúng tôi chỉ biết sơ lược về vấn đề này
### **Chữ phồn thể**
**大略** (phồn thể)
- **大** (Mihào): Vòng tròn lớn (mặt trời, ông trời)
- **約** (Mihào): Con chim đậu trên cột cổng, ý nói sự thông báo, giao ước
### **Ý nghĩa trong Đạo gia**
**大略** trong Đạo gia tượng trưng cho:
- **Tự nhiên và Vô hạn:** Vòng tròn lớn (大) đại diện cho vũ trụ vô hạn, không có hình dạng hay giới hạn.
- **Tương đối và Biến đổi:** Con chim (約) trên cột cổng biểu thị thế giới tương đối, luôn thay đổi và không cố định.
- **Hài hòa và Đơn giản:** Sự kết hợp của hai bộ phận khác biệt (miệng và nhập, lời nói và chim) thể hiện sự hài hòa và đơn giản của Đạo, không bị ràng buộc bởi những khái niệm và phán đoán thông thường.
- **Nhận thức và Tĩnh lặng:** Lời nói (約) vang xa khắp vũ trụ (大), nhưng cũng là sự tĩnh lặng bên trong, khi tâm trí buông bỏ những bám víu và tìm thấy sự bình an trong bản chất vô thường của thế giới.