phân tích về chữ điều tra, khảo sát
## **Chữ 调查**
**1. Cấu tạo của chữ**
Chữ 调查 được cấu tạo bởi 2 bộ phận:
* **Bộ 查 (Trạch):** Biểu thị ý nghĩa tìm kiếm, điều tra.
* **Bộ 行 (Hành):** Biểu thị ý nghĩa đi lại, tiến hành.
**2. Ý nghĩa chính của cụm từ**
调查 có nghĩa là **điều tra, tìm kiếm, tra cứu**.
**3. Các câu ví dụ**
* 警方正在调查这起案件。
* Jīngfāng zhèngzài diàochá zhèqǐ ànjiàn.
* Cảnh sát đang điều tra vụ án này.
* 调查组深入基层,了解实际情况。
* Diàocházǔ shēnrù jīcéng,liǎojiě shíjì qíngkuàng.
* Tổ điều tra đã xuống tận cấp cơ sở để nắm bắt tình hình thực tế.
* 进行市场调查,了解消费者需求。
* Jìnxíng shìchǎng diàochá,liǎojiě xiāofèizhě xūqiú.
* Tiến hành điều tra thị trường để nắm bắt nhu cầu của người tiêu dùng.
**4. Chữ phồn thể**
Chữ phồn thể của 调查 là **調查**.
* **Bộ 查 (Trạch):** Giống với chữ giản thể, vẫn biểu thị ý nghĩa tìm kiếm, điều tra.
* **Bộ 行 (Hành):** Chữ phồn thể có hình dáng giống như một đôi chân đang bước đi, thể hiện rõ hơn ý nghĩa tiến hành, hành động.
**5. Ý nghĩa trong Đạo gia**
Trong Đạo gia, chữ 调查 rất được coi trọng. Theo Đạo gia, "điều tra" không chỉ đơn thuần là tìm hiểu thông tin, mà còn là quá trình hướng nội, phản tỉnh và khám phá bản thân.
Đạo gia cho rằng, để đạt được sự giác ngộ và tự do thực sự, chúng ta cần phải liên tục "điều tra" chính mình. Quá trình này bao gồm:
* Quan sát và hiểu rõ những suy nghĩ, cảm xúc và hành động của mình.
* Phân tích những động cơ, niềm tin và giá trị ẩn sâu bên trong.
* Tìm cách xóa bỏ những chướng ngại vật và ảo tưởng đang cản trở sự phát triển của mình.
Thông qua quá trình "điều tra" bản thân này, chúng ta có thể đạt được sự hiểu biết sâu sắc hơn về chính mình, cải thiện bản thân và sống một cuộc sống có ý nghĩa và chân thực hơn.