Từ vựng HSK 4

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ phải

## Chữ 得: Cấu tạo, Ý nghĩa và Ứng dụng trong Đạo giáo ### 1. Cấu tạo của chữ 得 Chữ 得 (đắc) trong tiếng Trung gồm 2 bộ phận: - **Bộ thủ 口 (khẩu):** Biểu tượng cho cái miệng, sự giao tiếp, lời nói. - **Bộ thủ 得:** Biểu tượng cho một bàn tay cầm một cái gì đó. ### 2. Ý nghĩa chính của cụm từ "Đắc" có nghĩa là: - Có được, đạt được. - Hiểu, thấu hiểu. - Được phép, được cho phép. - May mắn, thuận lợi. ### 3. Các câu ví dụ **Tiếng Trung:** - 学习中文,得花钱。 - 他很聪明,得第一名。 - 得之我幸,失之我命。 - 得人心者得天下。 **Phiên âm:** - Xuéxí Zhōngwén, dé huāqián. - Tā hěn cōngming, dé dì yī míng. - Dé zhī wǒ xìng, shī zhī wǒ mìng. - Dé rénxīn zhě dé tiānxià. **Dịch sang tiếng Việt:** - Học tiếng Trung cần phải tốn tiền. - Anh ấy rất thông minh, giành được giải nhất. - Được thì mình may mắn, mất thì do số phận. - Người được lòng dân sẽ có được thiên hạ. ### 4. Chữ phồn thể Chữ phồn thể của "đắc" là **得**. Nó được phân tích như sau: - **Bộ thủ 口 (khẩu):** Hai dấu phẩy ở bên trái. - **Bộ thủ 得:** Một chữ 口 ở trên, một chữ 勹 ở dưới. ### 5. Ý nghĩa trong Đạo giáo Trong Đạo giáo, "đắc" là một khái niệm quan trọng, nghĩa là: - **Hiểu được Đạo:** Thấu hiểu bản chất sâu sắc của thực tại. - **Có được sự giác ngộ:** Trải nghiệm trực tiếp với Đạo. - **Đạt được sự bất tử:** Thoát khỏi luân hồi và đạt đến trạng thái siêu thoát. "Đắc" được coi là mục tiêu tối thượng của Đạo giáo. Nó có thể đạt được thông qua các phương pháp thực hành như: - **Tu tập tĩnh tâm:** Ngồi thiền, thở sâu và tập trung vào Đạo. - **Tự nhiên vô vi:** Sống theo tự nhiên, không cưỡng cầu, không chấp trước. - **Trắc ẩn và từ bi:** Giúp đỡ người khác, yêu thương mọi loài.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH