Từ vựng HSK 4

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ (chỉ sự tương phản) nhưng, lại

**Chữ "倒"**


**1. Cấu tạo của chữ**

Chữ "倒" (đảo) gồm hai bộ phận: bộ "氵" (thủy) ở bên trái và bộ "到" (đáo) ở bên phải. Bộ "氵" tượng trưng cho nước, trong khi bộ "到" biểu thị sự đến nơi.


**2. Ý nghĩa chính của cụm từ**

Chữ "倒" có nghĩa chính là "đảo ngược", "lật úp", "bất ngờ". Ngoài ra, nó còn có thể biểu thị sự "thất bại", "suy sụp" hoặc "chết".


**3. Các câu ví dụ**

**Tiếng Trung** | **Phiên âm** | **Dịch tiếng Việt**

墙倒众人推 | Qiáng dào zhòng rén tuī | Tường đổ ai cũng nhào vào đạp

覆水难收 | Fù shuǐ nán shōu | Nước đổ khó hốt

病倒了 | Bìng dào le | Bị bệnh ngã xuống

股票大跌 | Gǔ piào dà diē | Cổ phiếu giảm mạnh

吃倒饭 | Chī dào fàn | Ăn cơm thừa


**4. Chữ phồn thể**

Chữ phồn thể của chữ "倒" là "倒". Chữ phồn thể này gồm hai bộ phận: 部首 "氵" ở bên trái và 部首 "到" ở bên phải, giống hệt chữ giản thể.


**5. Ý nghĩa trong Đạo gia**

Trong Đạo gia, chữ "倒" có ý nghĩa vô cùng quan trọng. Nó đại diện cho nguyên lý "Phản bản quy chân" (trở về nguyên bản). Đạo gia tin rằng vũ trụ vận hành theo chu kỳ, bao gồm cả quá trình từ sinh đến tử, từ thịnh đến suy. Chữ "倒" tượng trưng cho sự đảo ngược của chu kỳ này, đánh dấu sự trở về trạng thái ban đầu.

Ngoài ra, chữ "倒" còn biểu thị sự "vô vi" (không hành động), một khái niệm cốt lõi trong Đạo gia. Đạo gia cho rằng bằng cách không hành động, chúng sinh có thể hòa nhập vào Đạo và đạt được trạng thái cân bằng và hòa hợp.

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH