Từ vựng HSK 4

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ trong khi đó, mà

**Chữ 而**


1. Cấu tạo của chữ

Chữ 而 (èr) bao gồm hai bộ phận:

* **Bộ 女 (nữ):** Biểu tượng cho người phụ nữ * **Bộ 人 (nhân):** Biểu tượng cho con người

Do đó, chữ 而 ban đầu có nghĩa là "người phụ nữ đó".


2. Ý nghĩa chính của cụm từ

Chữ 而 thường được dùng như một liên từ, có nghĩa là "và", "nhưng", hoặc "mà". Nó có thể nối các câu, cụm từ hoặc từ.

Ví dụ:

* **Ta và bạn là bạn.** (我而你都是朋友。) * **Tôi thích ăn táo, nhưng tôi không thích ăn cam.** (我喜欢吃苹果而不喜欢吃桔子。) * **Nhà tôi đẹp mà rộng.** (我家又漂亮又宽敞。)

3. Các câu ví dụ

**Tiếng Trung** | **Pinyin** | **Dịch nghĩa**

---- | ---- | ----

而今 | ér jīn | Bây giờ

因而后 | yīn'ér hòu | Sau đó

而且 | érqiě | Hơn nữa

既而 | jì ér | Lát sau

若而 | ruò ér | Như thế


4. Chữ phồn thể

Chữ phồn thể của chữ 而 là ⽽ (ér).

Chữ phổn thể phức tạp hơn chữ giản thể và có thể được phân tích như sau:

* **Bộ 女 (nữ):** Phần trên cùng của chữ * **Bộ 入 (nhập):** Phần dưới cùng của chữ * **Bộ 一 (nhất):** Một nét ngang ở giữa chữ

5. Ý nghĩa trong Đạo gia

Trong Đạo gia, chữ 而 có ý nghĩa rất quan trọng và sâu sắc. Nó thường được dùng để biểu thị mối quan hệ giữa đối lập và dung hợp.

Ví dụ, trong tác phẩm Đạo Đức Kinh của Lão Tử, có câu:

"正复为奇,善复为妖" (Trích Đạo Đức Kinh, chương 58)

"正" (zhèng) và "奇" (qí) là hai khái niệm đối lập, nhưng chúng có thể dung hợp với nhau để tạo thành sự "phép lạ".

"善" (shàn) và "妖" (yāo) cũng là hai khái niệm đối lập, nhưng chúng có thể dung hợp với nhau để tạo thành một sự tồn tại "vừa thiện vừa ác".

Ý nghĩa này của chữ 而 trong Đạo gia nhấn mạnh tầm quan trọng của sự cân bằng và dung hợp của các đối lập trong vũ trụ.

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH