Từ vựng HSK 4

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ khi

1. Cấu tạo của chữ

Chữ 当 (dàng) là một chữ Hán gồm có 3 nét: 一 (nhất), 二 (nhị), 三 (tam).

2. Ý nghĩa chính của cụm từ

Đứng đúng nơi, đúng lúc; phải, thích hợp.

3. Các câu ví dụ

1. 当场揭穿 (dàng chǎng jiē chuān): Vạch trần ngay tại chỗ

2. 当头棒喝 (dàng tóu bàng hè): Quát to một tiếng vào đầu

3. 当机立断 (dàng jī lì duàn): Quyết định kịp thời

4. 当面锣,对面鼓 (dàng miàn luó, dàng miàn gǔ): Mặt đối mặt, công khai minh bạch

5. 一当百 (yī dàng bǎi): Một người làm trăm người

4. Chữ phồn thể

当 (dàng)

Chữ phồn thể của 当 (dàng) là 當 (dàng).

Phần bên trái là 部 (bộ), có nghĩa là "phần dưới".

Phần bên phải là 當 (dàng), có nghĩa là "đứng giữa".

5. Ý nghĩa trong Đạo gia

Trong Đạo gia, 当 (dàng) tượng trưng cho "sự đúng lúc, đúng chỗ".

Đạo gia cho rằng vũ trụ vận hành theo quy luật "vô vi" (không cưỡng cầu), mọi vật đều có thời điểm xuất hiện và hành động hợp lý của riêng mình.

Khi một hành động được thực hiện đúng thời điểm, đúng hoàn cảnh, nó sẽ đạt được hiệu quả tốt nhất, còn nếu không sẽ phản tác dụng.

Do đó, "đúng lúc" và "đúng chỗ" là những yếu tố rất quan trọng trong Đạo gia.

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH