Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.
Chữ "打扮" trong tiếng Trung: Cấu trúc, Ý nghĩa và Đạo giáo
1. Cấu tạo của chữ
**Chữ "打扮" (dǎbàn) gồm hai thành phần:
* **Đánh (打):** Chỉ hành động dùng sức để tác động vào đối tượng khác. * **Chỉnh sửa (扮):** Chỉ việc chỉnh sửa vẻ ngoài hoặc hành động. **2. Ý nghĩa chính
** Cụm từ "打扮" có nghĩa là: * Làm cho đẹp, chỉnh tề về ngoại hình, trang phục. * Sửa soạn, chuẩn bị về hành động hoặc phong thái. **3. Các câu ví dụ
** | Tiếng Trung | Phiên âm | Dịch nghĩa | |---|---|---| | 她每天早上都會打扮自己。 | Tā měitiān zǎoshàng dū huì dǎbàn zìjǐ. | Cô ấy thường trang điểm cho mình vào mỗi buổi sáng. | | 他打扮得很帥氣。 | Tā dǎbàn dé hěn shuàiqì. | Anh ấy ăn mặc rất đẹp trai. | | 你可以幫我打打扮髮型嗎? | Nǐ kěyǐ bāng wǒ dǎdǎ bàn fàxíng ma? | Bạn có thể giúp tôi sửa soạn kiểu tóc không? | | 他打扮成了一個乞丐。 | Tā dǎbàn chéng le yīgè qǐgài. | Anh ta cải trang thành một người ăn xin. | **4. Chữ phồn thể
** Chữ phồn thể của "打扮" là "打扮". * **部首:** Nhân (亻) * **Số nét:** 10 nét **Phân tích chữ phồn thể:
** * **Nhân (亻):** Chỉ con người. * **Đánh (打):** Hình tượng một người dùng gậy đánh. * **Chỉnh sửa (扮):** Hình tượng một người đang chỉnh sửa vẻ ngoài. **5. Ý nghĩa trong Đạo giáo
** Trong Đạo giáo, "打扮" mang ý nghĩa sâu xa, biểu thị: * **Chuẩn bị nội tâm:** Sửa soạn tâm trí và hành động cho phù hợp với Đạo. * **Gột rửa tạp niệm:** Dọn sạch những suy nghĩ và ham muốn tầm thường. * **Trở về với bản ngã:** Tìm lại bản chất chân thật và giản dị của mình. Theo Đạo giáo, "打扮" không chỉ là chỉnh sửa ngoại hình mà còn là một quá trình tu dưỡng bản thân, hướng tới sự hòa hợp với Đạo và vũ trụ.Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.
COMMUNITYTH
Thông tin liên hệ
Số điện thoại: 0349046296
Email: lequochung2001@gmail.com
Tên: Hưng Randy