Từ vựng HSK 4

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ lần nữa, lại một lần nữa

## **重新** **1. Cấu tạo của chữ** Chữ "重新" gồm 3 nét chính: - Nét thứ nhất: Nét sổ thẳng đứng, tượng trưng cho "mới". - Nét thứ hai: Nét sổ ngang phía trên, tượng trưng cho "lại". - Nét thứ ba: Nét sổ ngang phía dưới, tượng trưng cho "mới lần nữa". **2. Ý nghĩa chính của cụm từ** 重新 (chongxin) có nghĩa là "lại mới", "bắt đầu lại". Cụm từ này thường dùng để mô tả hành động bắt đầu lại một công việc, một quá trình hoặc một tình huống nào đó. **3. Các câu ví dụ** - 再重新开始一次 (zaichongxin kaishi yici) - Bắt đầu lại một lần nữa. - 重新设计 (chongxin sheji) - Thiết kế lại. - 重新考虑 (chongxin kaolv) - Cân nhắc lại. - 重新安装 (chongxin anzhuang) - Cài đặt lại. - 重新充电 (chongxin chongdian) - Sạc lại pin. **4. Chữ phồn thể** Chữ phồn thể của "重新" là **重** **新**. Chữ phồn thể này minh họa rõ ràng hơn các nét cấu tạo của chữ. - **重** (zhong): Gồm 2 nét: Nét sổ thẳng đứng (mới) và nét sổ ngang (lại). - **新** (xin): Gồm 2 nét: Nét sổ thẳng đứng (mới) và nét sổ ngang phía dưới (mới lần nữa). **5. Ý nghĩa trong Đạo gia** Trong Đạo gia, "重新" là một khái niệm quan trọng. Nó tượng trưng cho nguyên lý "vô thường" (vạn vật luôn thay đổi) và "hoàn nguyên" (tất cả mọi thứ đều trở về trạng thái ban đầu của chúng). Theo Đạo gia, để đạt được sự hài hòa với Đạo (con đường của vũ trụ), chúng ta phải chấp nhận quá trình liên tục của sự thay đổi và đổi mới. "重新" nhắc nhở chúng ta rằng chúng ta có thể luôn bắt đầu lại, học hỏi từ quá khứ và hướng tới tương lai với niềm hy vọng và sức sống mới.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH