Từ vựng HSK 4

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ lần

## Chữ 倍 (Bèi) trong Tiếng Trung Chữ 倍 (Bèi) trong tiếng Trung có nhiều ý nghĩa và ứng dụng thú vị. Dưới đây là một bài viết toàn diện về chữ 倍: **

1. Cấu tạo của chữ:** Chữ 倍 (Bèi) là một chữ tượng hình, bao gồm hai phần: - Phần trái: 亻(rên), nghĩa là người. - Phần phải: 貝(bèi), nghĩa là vỏ sò, đồng thời cũng là đơn vị tiền tệ cổ đại. **

2. Ý nghĩa chính của cụm từ:** Ý nghĩa chính của chữ 倍 là "gấp đôi", "nhân đôi", "gia tăng", "nhiều lần". **

3. Các câu ví dụ:** - 一倍 (yī bèi): Gấp đôi - 十倍 (shí bèi): Gấp mười lần - 倍增 (bèi zēng): Gia tăng gấp bội - 倍受 (bèi shòu): Gặp phải rất nhiều, chịu đựng rất nhiều **

4. Chữ phồn thể:** Chữ phồn thể của 倍 là 匃 (bèi). Chữ phồn thể này có thêm bộ Phủ (冖) ở trên, thể hiện ý nghĩa "bao bọc", "che phủ". **

5. Ý nghĩa trong Đạo gia:** Trong Đạo gia, chữ 倍 có ý nghĩa vô cùng quan trọng, biểu tượng cho sự vận hành tuần hoàn vô tận của vũ trụ. Theo Đạo gia, vạn vật trong vũ trụ đều trải qua quá trình "tích cực - tiêu cực", "thịnh - suy". Chữ 倍 thể hiện sự chuyển hóa này, khi âm đạt cực điểm thì sẽ chuyển sang dương, khi dương đạt cực điểm thì sẽ chuyển sang âm. Ý nghĩa này được thể hiện trong câu nói nổi tiếng của Lão Tử: > "Phúc兮祸所伏,祸兮福所倚。" > (Fú xī huò suǒ fú, huò xī fú suǒ yǐ.) > (Họa phúc nương tựa, phúc từ họa sinh.) Câu nói này có nghĩa rằng trong phúc có họa, trong họa có phúc. Điều này phản ánh sự tuần hoàn vô tận của vạn vật, thể hiện bởi chữ 倍. **
Kết luận:** Chữ 倍 (Bèi) là một chữ tiếng Trung có nhiều ý nghĩa và ứng dụng. Từ ý nghĩa cơ bản là "gấp đôi", "nhân đôi", đến ý nghĩa sâu sắc trong Đạo gia, chữ 倍 thể hiện sự vận hành tuần hoàn và vô thường của vũ trụ.

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH