Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.
Chữ 安全 (An Toàn)
** **Cấu tạo của chữ:
** Chữ 安全 bao gồm hai thành phần: * **安 (An):** Bên phải là bộ miên (宀) biểu tượng cho mái nhà, bên trái là bộ nữ (女) biểu tượng cho người phụ nữ. Cùng nhau, chúng tạo thành ý nghĩa là "an ổn trong mái nhà". * **全 (Toàn):** Bên phải là bộ thủy (氵) biểu tượng cho nước, bên trái là bộ vi (微) biểu tượng cho nhỏ. Cùng nhau, chúng tạo thành ý nghĩa là "mọi thứ đều trọn vẹn". **Ý nghĩa chính của cụm từ:
** An Toàn là một cụm từ có nghĩa là "an toàn", "bảo đảm". Nó chỉ trạng thái không có nguy hiểm hoặc rủi ro. **Các câu ví dụ:
** * **Chữ phồn thể:
** Chữ phồn thể của 安全 là **安** **全**. * **安 (An):** Bên phải là bộ miên (宀) có hình dạng phức tạp hơn, bên trái là bộ nữ (女) cũng có hình dạng phức tạp hơn. * **全 (Toàn):** Bên phải là bộ thủy (氵) có thêm nét ở bên trong, bên trái là bộ vi (微) có thêm nét ở bên phải. **Ý nghĩa trong Đạo gia:
** Trong Đạo gia, chữ 安全 mang ý nghĩa sâu xa hơn. Nó được coi là trạng thái hoàn chỉnh và toàn vẹn về mặt nội tâm và ngoại cảnh. Đối với các Đạo gia, đạt được sự An Toàn là mục tiêu tối thượng trong tu luyện. Theo Đạo gia, sự An Toàn đạt được thông qua sự cân bằng hài hòa giữa âm và dương, giữa nội giới và ngoại giới, giữa bản thân và thế giới xung quanh. Khi đạt được sự An Toàn, con người sẽ không còn bị ảnh hưởng bởi những biến động bên ngoài, và sẽ luôn cảm thấy bình tĩnh, bình an và an lạc.Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.
COMMUNITYTH
Thông tin liên hệ
Số điện thoại: 0349046296
Email: lequochung2001@gmail.com
Tên: Hưng Randy